BẢNG GIÁ TIÊM NGỪA DỊCH VỤ
STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | ĐVT | Đơn giá |
1 | TN2301 | Tiêm ngừa VAT | Lần | 56,623 |
2 | TN2302 | Tiêm ngừa SAT | Lần | 72,195 |
3 | TN2303 | Tiêm ngừa VAT+SAT | Lần | 98,318 |
4 | TN2304 | Tiêm ngừa DẠI tế bào (Abhayrab (TB) | Lần | 214,740 |
5 | TN2305 | Tiêm ngừa DẠI tế bào (Abhayrab (TD) | Lần | 154,320 |
6 | TN2306 | Tiêm ngừa DẠI tế bào (Verorab (TB) | Lần | 295,735 |
7 | TN2307 | Tiêm ngừa DẠI tế bào (Verorab (TD) | Lần | 194,637 |
8 | TN2308 | Tiêm ngừa Viêm gan A | Lần | 141,270 |
9 | TN2309 | Tiêm ngừa HEBERBIOVAC HB (Viêm gan B) | Lần | 111,219 |
10 | TN2310 | Tiêm ngừa Varivax ( Thủy đậu) | Lần | 843,699 |
11 | TN2311 | Tiêm ngừa VA-MENGOC-BC (Vắc xin não mô cầu (B, C) | Lần | 225,862 |
12 | TN2312 | Tiêm ngừa Quimi - hib (Viêm màng não mũ do HIB) | Lần | 228,084 |
13 | TN2313 | Tiêm ngừa Rotarix ( Tiêu chảy) | Lần | 773,855 |
14 | TN2314 | Tiêm ngừa IVACFLU-S ( cúm) | Lần | 197,655 |
15 | TN2315 | Tiêm ngừa INFLUVAC TETRA ( Cúm mùa) | Lần | 305,123 |
16 | TN2316 | Tiêm ngừa Synflorix ( Vắc xin Polysaccharide phế cầu liên hợp) | Lần | 912,495 |
17 | TN2317 | Tiêm ngừa Vắcxin Sởi - Quai bị - Rubella | Lần | 230,646 |
18 | TN2318 | Tiêm ngừa Gardasil ( Ung thư cổ tử cung) | Lần | 1,630,780 |
19 | TN2319 | Tiêm ngừa Test kháng thể viêm gan B | Lần | 57,500 |