1 | Cefuroxim | Uống | 500mg | G-XTIL-500 (Cefuroxim 500mg) | 7300 | Gracure Pharmaceuticals - Ấn Độ | Ấn Độ |
2 | Meloxicam | Uống | 7,5mg | MOBIMED 7,5 | 700 | Pymepharco | VN |
3 | Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) | Uống | 30mg | Donox 30 | 1135 | Domesco | Việt Nam |
4 | Cefdinir | Uống | 250mg | CEFDINA | 9450 | Cty CPDP Hà Tây | Việt Nam |
5 | Meloxicam | Uống | 15mg | MEBILAX 15 | 1050 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | VN |
6 | Bambuterol | Uống | 10mg | BAMBUTOR | 914 | Cty CP DP 3/2 | VN |
7 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | Uống | 300mg+2.940mg | MYVITA CALCIUM 500 | 1200 | Cty CP SPM | Việt Nam |
8 | Lidocain (hydroclorid) | Khí dung | 10%/38g | Lidocain 10%/38g | 123900 | Egis - Hungary | Hungary |
9 | Acetyl leucin | Uống | 500mg | TANGANIL 500MG COMP B/30 (PF) | 4612 | Pierre Fabre Medicament production | Việt Nam |
10 | Lá sen, Lá vông, Bình vôi | Uống | | ROVOSEN | 580 | Công ty CP Dược TTBYT Hòa Bình - Việt Nam | Việt Nam |
11 | Morphin (hydroclorid,sulfat) | Tiêm | 10MG/ML | MORPHINE 10MG/ML | 3717 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
12 | ADRENALIN 1MG/1ML | Tiêm | 1mg/1ml | Epinephrin (adrenalin) | 2020 | Vinphaco | Việt Nam |
13 | NYSTATIN | Đặt âm đạo | 100.000IU | NYSTATIN 100.000IU | 546 | Cty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
14 | Terbutalin | Tiêm | 0,5mg/1ml | VINTERLIN | 4830 | Vinphaco | Việt Nam |
15 | Oxy dược dụng | Đường hô hấp | 40 lít | Oxy | 22 | CTY TNHH VẠN TẤN PHÁT | Việt Nam |
16 | NYSTATIN | Uống | 500.000UI | NYSTATIN | 600 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
17 | Etomidat | Tiêm | 20mg/10ml | Etomidate Lipuro | 120000 | B.Braun - Germany | B.Braun - Germany |
18 | Magne sulfat- | Tiêm | 15%/10ml | MAGNESI SULFAT KABI 15% | 2415 | Fresenius Kabi Bidiphar | Việt Nam |
19 | Diosmectit | Uống | 3g | Smecta (Orange- Vanil ) Sac 30' s | 3475 | Beaufour Ipsen industrie - Pháp | Pháp |
20 | Propofol | Tiêm | 1%/20ml | Fresofol 1% MCT/LCT INJ 20ML 5'S | 60900 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | Áo |
21 | Neostigmin metylsulfat | Tiêm | 0,5mg/1ml | NEOSTIGMINE-HAMELN | 7350 | Hameln germany | Đức |
22 | Dopamin (hydroclorid) | Tiêm | 200mg/5ml | Dopamine Hydrochloride 4% | 19215 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A - Ba Lan | Ba lan |
23 | Naloxon (hydroclorid) | Tiêm | 0.4MG/ML | NALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML | 37800 | Hameln germany | Đức |
24 | Suxamethonium clorid 100mg/2ml | Tiêm | 100mg/2ml | SUXAMETHONIUM | 16300 | Rotex - Germany | Đức |
25 | Spiramycin | Uống | 0,750MIU | SPIRAMICIN | 1120 | Cty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 | Việt nam |
26 | Fluticason Propionat | Xịt mũi | 0.0005 | Flixonase (Spain) Nasal SPR 0,05% 60 Dose | 147926 | Tây Ban Nha | Tây Ban Nha |
27 | Acid amin* | Tiêm truyền | 5%/500ml | Aminoacid Kabi 5% 500ml | 65100 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | VN |
28 | Celecoxib | Uống | 200mg | MIBECEREX | 405 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | Việt Nam |
29 | Fenofibrat - 200mg | Uống | 200mg | TV.FENOFIBRAT | 452 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
30 | N-acetylcystein | Uống | 200mg | ACETYLCYSTEIN | 356 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
31 | Bambuterol | Uống | 10mg | HAYEX | 714 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
32 | Xanh methylen + tím gentian | Dùng ngoài | 400mg + 50mg | DUNG DỊCH MILIAN | 6470 | OPC - Việt Nam | Việt Nam |
33 | Lanzoprazol | Uống | 30mg | LANSOPRAZOL | 329 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
34 | Drotaverin clohydrat | Uống | 40mg | DROTAVERIN | 224 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
35 | Esomeprazol | Uống | 20mg | EMANERA 20MG | 9010 | Krka - Slovenia | Krka - Slovenia |
36 | Amiodaron (hydroclorid) | Tiêm | 150mg/3ml | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | 30048 | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp |
37 | Cefaclor | Uống | 250mg | MEDOCLOR | 11000 | medochemie - cyprus | medochemie - cyprus |
38 | Cefalexin | Uống | 500mg | CEFANEW | 3800 | S.C.Antibiotice S.A - Romania | S.C.Antibiotice S.A - Romania |
39 | Clopidogrel | Uống | 75mg | ZYLLT | 2710 | Krka - Slovenia | Krka - Slovenia |
40 | Acetyl Leucin | Tiêm | 500mg/5ml | TANGANIL INJ. | 13698 | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | Pierre Fabre Medicament production - Pháp |
41 | Alfuzosin | Uống | 10mg | XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs | 15291 | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp |
42 | Diosmin + hesperidin | Uống | 450mg+50mg | Daflon (L) Tab 500mg 60's | 3258 | Les Laboratories Servier Indus - Pháp | Les Laboratories Servier Indus - Pháp |
43 | Rocuronium bromid | Tiêm | 50mg/5ml | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | 74000 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo |
44 | Salbutamol (sulfat) | Tiêm | 5mg/2,5ml | Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5's | 8513 | GlaxoSmithKline Australia Pty - Úc | GlaxoSmithKline Australia Pty - Úc |
45 | Sucralfat | Uống | 1g | Ventinat | 4780 | Krka. D.D., Novo Mesto - Slovenia | Krka. D.D., Novo Mesto - Slovenia |
46 | Lanzoprazol | Uống | 30mg | Scolanzo | 8580 | Laboratorios Liconsa, S.A. - Tây Ban Nha | Laboratorios Liconsa, S.A. - Tây Ban Nha |
47 | Fenoterol Hydrobromid + Ipratropium bromid | Xịt Họng | 50mcg+20mcg,10ml, 200 liều | BERODUAL 10ML MDI (HFA) | 132323 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức |
48 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | Tiêm | 100IU/ML X 10ML | ACTRAPID INJ. 100IU/ML X 10ML | 120000 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch |
49 | Isofluran | Đường hô hấp | 100mg/100ml | AERRANE 100ML | 310000 | Baxter Healthcare Corporation of Puerto Rico - Mỹ | Baxter Healthcare Corporation of Puerto Rico - Mỹ |
50 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Tiêm | 4mg/4ml | NORADRENALINE BASE AGUETTANT 1MG/ML | 69000 | Laboratoire Aguettant - Pháp | Laboratoire Aguettant - Pháp |
51 | Pentoxifyllin | Uống | 100mg | PENTOXIPHARM | 2290 | Unipharm - Bulgary | Unipharm - Bulgary |
52 | Progesteron | Uống | 100mg | Utrogestan 100mg Capsule 2x15's | 6500 | Sản xuất bán thành phẩm: Capsu - Pháp; đóng gói Bỉ | Sản xuất bán thành phẩm: Capsu - Pháp; đóng gói Bỉ |
53 | Lactulose | Uống | 10mg/15ml | DUPHALAC SYR. | 3700 | Abbott Biologicals B.V - Hà Lan | Abbott Biologicals B.V - Hà Lan |
54 | Propofol | Tiêm | 1%/20ml | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's | 61000 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo |
55 | Valproat natri | Uống | 200mg | DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs | 2479 | Sanofi-Aventis S.A. - Tây Ban Nha | Sanofi-Aventis S.A. - Tây Ban Nha |
56 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | CEFTAZIDIME KABI | 27510 | Labesfal - Laboratorios Almiro, SA - Bồ Đào Nha | Labesfal - Laboratorios Almiro, SA - Bồ Đào Nha |
57 | Metformin | Uống | 850mg | METSAV 850 | 590 | SaVipharm - Việt Nam | Việt Nam |
58 | Dioctahedral smecctit | Uống | 3g/20ml | GRAFORT | 7900 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd - Hàn Quốc | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd - Hàn Quốc |
59 | Fluocinolon acetonid | Dùng ngoài | 0,025%/15g | FLUCORT | 21000 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ |
60 | Clopidogrel | Uống | 75mg | NOKLOT | 1588 | Cadila Healthcare Ltd. - India | Cadila Healthcare Ltd. - India |
61 | Losartan | Uống | 50mg | SAVI LOSARTAN 50 | 1040 | SaVipharm - Việt Nam | Việt Nam |
62 | Insulin tác dụng chậm, kéo dài | Tiêm | 100UI/ml-10ml | INSULATARD INJ. 100IU/ML X 10ML | 120000 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch |
63 | Insulin trộn, hỗn hợp - 30/70 | Tiêm | 100UI/ml-10ml | MIXTARD 30 INJ. 100IU/ML X 10ML | 120000 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch |
64 | Alverin (citrat) | Uống | 40mg | ALVERIN | 100 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
65 | Metformin | Uống | 500mg | PANFOR SR-500 | 1200 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India |
66 | Aciclovir | Uống | 800mg | MEDSKIN CLOVIR 800 | 1190 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
67 | Acid amin | Tiêm Truyền | 5%/500ml | AMIPAREN-5 500ML | 65000 | Cty CP Otsuka OPV - Việt Nam | Việt Nam |
68 | Alimemazin | Uống | 5mg | THELIZIN | 72 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
69 | Sulpirid | Uống | 50mg | SULPIRIDE STADA | 335 | Cty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam | Cty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam |
70 | Ursodeoxycholic acid | Uống | 300mg | SAVI URSO 300 | 8200 | savi pharm - việt nam | Việt Nam |
71 | Acetyl Leucin | Uống | 500mg | ALEUCIN | 349 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
72 | Acetyl leucin | Tiêm | 500mg/5ml | ATILEUCINE INJ | 10374 | Công ty CP DP An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
73 | Aciclovir | Dùng ngoài | 5%/5g | ACYCLOVIR 5% | 4800 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
74 | Alpha chymotrypsin | Uống | 21mcgkatals(4,2mg) (4.200UI) | ALPHACHYMOTRYPSIN | 144 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
75 | Aluminum phosphat | Uống | 20%/20g | STOCCEL P | 1050 | CTCP Dược Hậu Giang - Việt Nam | Việt Nam |
76 | Perindopril | Uống | 4mg | PERIGARD 4 | 998 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ |
77 | Amlodipin | Uống | 2,5mg | S-LOPILCAR 2.5 | 3300 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
78 | Bisoprolol | Uống | 2.,5mg | A.T BISOPROLOL 2,5 | 312 | Công ty CP DP An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
79 | Amoxcillin + Sulbactam | Tiêm | 1g+ 0,5g | VIMOTRAM | 43500 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | Việt Nam |
80 | Berberin (hydroclorid) | Uống | 100mg | BERBERIN | 378 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
81 | Betahistin | Uống | 8mg | GIMYENEZ-8 | 420 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
82 | Amlodipin | Uống | 10mg | KAVASDIN 10 | 344 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
83 | Argyrol | Nhỏ Mắt | 1%/5ml | ARGYROL 1% | 10500 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
84 | Attapulgit hoạt hóa + hổn hợp magnesi carbanat-nhôm hydroxide | Uống | 2,5g+0,5g | MEZAPULGIT | 1780 | Công ty CP dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
85 | Atropin (sulfat) | Tiêm | 0,25mg/1ml | ATROPIN SULFAT | 504 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
86 | Amoxcillin + Sulbactam | Uống | 875mg+ 125mg | UNAMOC 1000 | 9400 | Công ty CP dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
87 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | MIDAGENTIN 250/31,25 | 1596 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
88 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | Uống | 300mg+2.940mg | CALCIUM HASAN | 1190 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | Việt Nam |
89 | Calcipotriol | Dùng ngoài | 1,5mg/30g | CIPOSTRIL | 179000 | agimexpharm - việt nam | Việt Nam |
90 | Calcitriol | Uống | 0,25mcg | MASAK | 370 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
91 | Carvedilol | Uống | 6,25 | PERUZI-6,25 | 714 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
92 | Cefdinir | Uống | 300mg | CEFDINIR | 2775 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
93 | Cefixim | Uống | 50mg | CEFIXIM | 925 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | Việt Nam |
94 | Cefuroxim | Uống | 125mg | CEFUROXIME | 1174 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
95 | Cinnarizin | Uống | 25mg | CINNARIZIN | 45 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
96 | Citicolin | Uống | 500mg | CONEULIN 500 | 9219 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | Việt Nam |
97 | Cefaclor | Uống | 250mg | CEFACLOR | 1435 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | Việt Nam |
98 | Cefalexin | Uống | 500mg | CEFALEXIN | 675 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
99 | Cefadroxil | Uống | 500mg | CEFADROXIL | 786 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
100 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | SEFONRAMID | 11498 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
101 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Uống | 4mg | CLORPHENIRAMIN | 27 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
102 | Desloratadin | Uống | 0,5mg/ml-30ml | DESLOTID | 45890 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV - Việt Nam | Việt Nam |
103 | Colchicin | Uống | 1mg | COLCHICINE | 300 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
104 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | Uống | 5mg+3mg | HORNOL | 3750 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
105 | Clobetasol propionate | Dùng ngoài | 0,05%/10g | B-SOL | 18000 | agimexpharm - việt nam | Việt Nam |
106 | Dexibuprofen | Uống | 300mg | PHILROGAM | 2500 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
107 | Dextromethorphan | Uống | 15mg | DEXTROMETHORPHAN | 130 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | Việt Nam |
108 | Diacerein | Uống | 50mg | CYTAN | 612 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
109 | Clopidogrel | Uống | 75mg | DASARAB | 520 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
110 | Clotrimazol | Dùng ngoài | 0,05%/125ml | CAMISEPT | 45000 | Cty TNHH US Pharma USA - Việt Nam | Việt Nam |
111 | Diacerein | Uống | 100mg | EUCOSMIN | 4450 | CN Cty CP Dược TW Mediplantex - Việt Nam | Việt Nam |
112 | Diclofenac | Uống | 75mg | DICLOFENAC | 115 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | Việt Nam |
113 | Diosmin + hesperidin | Uống | 450mg+50mg | DILODINDHG | 725 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
114 | Epinephrin (adrenalin) | Tiêm | 1mg/1ml | ADRENALINE- BFS 1MG | 2000 | DP CPC1 - Hà Nội - Việt Nam | Việt Nam |
115 | DL- methionin | Uống | 250mg | METHIONIN | 146 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
116 | Domperidon | Uống | 10mg | DOMPERIDON | 56 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
117 | Erythromycin | Uống | 500mg | ERYTHROMYCIN | 1134 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
118 | Domperidon | Uống | 1mg/ml-30ml | MUTECIUM - M | 8560 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam | Việt Nam |
119 | Diclofenac | Tiêm | 75mg/3ml | DICLOFENAC | 820 | HD Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
120 | Digoxin | Uống | 0,25mg | DIGOXINEQUALY | 735 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
121 | Dioctahedral smecctit | Uống | 3g/20ml | DIMONIUM | 6300 | Công ty Cổ Phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam | Việt Nam |
122 | Diosmectit | Uống | 3g | HAMETT | 730 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
123 | Drotaverin clohydrat | Tiêm | 40mg/2ml | BFS-DROTAVERINE | 3045 | DP CPC1 - Hà Nội - Việt Nam | Việt Nam |
124 | Fluticason propionat | Xịt | 0,05%/60 liều | MESECA | 96000 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn MeRap - Việt Nam | Việt Nam |
125 | Gabapentin | Uống | 300mg | BINEUROX | 714 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
126 | Fexofenadin | Uống | 120mg | FEFASDIN 120 | 544 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
127 | Glucose | Tiêm Truyền | 10%/250ml | GLUCOSE 10% 250ML | 10080 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
128 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Uống | 2,6mg | NITRALMYL | 1300 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
129 | Erythropoietin | Tiêm | 2.000UI-1ml | NANOKINE 2000 IU | 155000 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học Dược Na No Gen - Việt Nam | Việt Nam |
130 | Fexofenadin | Uống | 60mg | FEFASDIN 60 | 284 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
131 | Gemfibrozil | Uống | 300mg | MOLID 300 | 1176 | Công ty cổ phẩn dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
132 | Gentamicin | Nhỏ Mắt | 0,3%/5ml | GENTAMICIN 0,3% | 2142 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
133 | Glimepirid | Uống | 2mg | GREGORY-2 | 300 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
134 | Glucose | Tiêm | 30%/5ml | GLUCOSE 30% | 1008 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
135 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Uống | 2,5mg | DOMITRAL | 750 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
136 | Ketoconazol | Dùng ngoài | 2%/5g | ETORAL CREAM | 3749 | CTCP Dược Hậu Giang - Việt Nam | Việt Nam |
137 | Itraconazol | Uống | 100mg | TRIFUNGI | 7200 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
138 | Magnesi sulfat | Tiêm | 15%/10ml | MAGNESI SULFAT KABI 15% | 2499 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
139 | Kali clorid | Tiêm | 10%/10ml | KALI CLORID KABI 10% | 2205 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
140 | Kẽm gluconat | Uống | 70mg | TOZINAX | 349 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
141 | Hydroclorothiazide | Uống | 25mg | THIAZIFAR 25mg | 168 | Pharmedic - Việt Nam | Việt Nam |
142 | Losartan | Uống | 50mg | LOSARTAN | 259 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
143 | Losartan + hydroclorothiazid | Uống | 50mg+12,5mg | Combizar Tab 3x10's | 986 | Công Ty TNHH United Internati - Việt Nam | Việt Nam |
144 | Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid + simethicon | Uống | 800mg+800mg+100mg | FUMAGATE - FORT | 3990 | Công ty cổ phần DP Phương Đông - Việt Nam | Việt Nam |
145 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Uống | 400mg+306mg+30mg | BIVIANTAC | 1300 | BV Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
146 | Manitol | Tiêm Truyền | 20%/250ml | MANNITOL 250ML | 18900 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
147 | Metformin | Uống | 850mg | GLUCOFAST 850 | 223 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - Việt Nam | Việt Nam |
148 | Nalidixic acid | Uống | 500mg | NERGAMDICIN | 654 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
149 | Natri clorid | Nhỏ Mắt | 0,9%/10ml | EFTICOL | 1300 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
150 | Metoclopramid | Tiêm | 10mg/2ml | VINCOMID | 1440 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
151 | Natri clorid | Tiêm Truyền | 0,9%/500ml | NATRICLORID | 7938 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
152 | Natri clorid + natri citrat+ kali clorid + glucose khan | Uống | 3,5g+2,9g+1,5 g+27,9g | ORESOL | 1407 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
153 | Mecobalamin | Uống | 500mcg | MECONER 500µG | 480 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
154 | Mecobalamin | Tiêm | 500mcg/ml | ME2B INJECTION | 16000 | Công ty CP dược - vật tư y tế Thanh Hoá - Việt Nam | Việt Nam |
155 | Mephenesin | Uống | 500mg | D-COTATYL 500 | 315 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
156 | N-acetylcystein | Uống | 100mg | ANTIMUC 100 SAC | 460 | Công ty CP DP An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
157 | Nefopam (hydroclorid) | Tiêm | 20mg/2ml | NEFOPAM | 3003 | vidipha - việt nam | Việt Nam |
158 | Nước oxy già | Dùng ngoài | 10thểtích-60ml | DD OXY GIÀ 10 THỂ TÍCH | 1307 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
159 | Omeprazol | Tiêm | 40mg | OMEVIN | 15750 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
160 | Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat | Uống | 1.65g+33.33mg+33.33g+33.33g | TOPRALSIN | 188 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
161 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 150mg | BIRAGAN 150 | 1491 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
162 | Povidone iodin | Dùng ngoài | 10%/500ml | POVIDON 10% | 39000 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
163 | Nystatin | Uống | 100.000UI | NYSTATIN | 588 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
164 | Paracetamol (acetaminophen) | Tiêm | 250mg/10ml | FALGANKID 250 | 4200 | cpc1 hà nội - việt nam | Việt Nam |
165 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 325mg | PANACTOL | 63 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
166 | Perindopril | Uống | 4mg | PERINDOPRIL | 517 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
167 | Piracetam | Uống | 800mg | UTRUPIN 800 | 273 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
168 | Piracetam | Tiêm | 1g/5ml | VINPHACETAM | 1470 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
169 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Dùng ngoài | 3%+0,064%/10g | BETASALIC | 7900 | Medipharco - Tenamyd BR s.r.l - Việt Nam | Việt Nam |
170 | Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 | Uống | 162mg+0,75mg+7,5mcg | BOFIT F | 331 | CTCP Dược Hậu Giang - Việt Nam | Việt Nam |
171 | Sắt fumarat + folic acid | Uống | 50mg+350mcg | PYMEFERON _B9 | 620 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
172 | Propranolol (hydrochlorid) | Uống | 40mg | DOROCARDYL | 273 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
173 | Sorbitol | Uống | 5g | SORBITOL 5G | 383 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
174 | Spiramycin | Uống | 3MUI | SPIRAMYCIN 3MIU | 2418 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
175 | Spiramycin | Uống | 750.000UI | ROVAS 0.75M | 1119 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
176 | Sulpirid | Uống | 50mg | DOGTAPINE | 121 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
177 | Terbutalin | Tiêm | 0,5mg/1ml | VINTERLIN | 4830 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
178 | Spiramycin | Uống | 1,5M UI | SPIRAMYCIN 1,5 MIU | 1259 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
179 | Sucralfat | Uống | 1g | SUCRAHASAN | 1680 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | Việt Nam |
180 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 100mg + 200mg + 200mcg | TRINEULION | 930 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
181 | Vitamin B1 | Uống | 250mg | AGIVITAMIN B1 | 380 | Agimexpharm - Việt Nam | Việt Nam |
182 | Thiocolchicosid | Uống | 4mg | MEZACOSID | 1880 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
183 | Vitamin C | Uống | 250mg | VITAMIN C | 145 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
184 | Tobramycin | Nhỏ Mắt | 0,3%/5ml | TOBCOL | 4000 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
185 | Tricalcium phosphat | Uống | 1650mg | MEZA-CALCI | 1890 | Công ty cổ phẩn dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
186 | Tobramycin | Tiêm | 80mg/2ml | VINBREX | 11340 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
187 | Tranexamic acid | Tiêm | 250mg/5ml | HANEXIC | 3670 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
188 | Trimetazidin | Uống | 35mg | DOZIDINE MR 35MG | 470 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
189 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Tiêm | 50mg+250mg+5.000mcg | NEUTRIVIT 5000 | 8904 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
190 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | Uống | 5mg+470mg | MAGNESI B6 | 102 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
191 | Vitamin C | Tiêm | 500mg/5ml | VITAMIN C | 1464 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
192 | Vitamin C | Uống | 500mg | VITAMIN C | 130 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
193 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | Tiêm | 2%+0,001%/1,8ml | MEDICAINE INJECTION 2% | 5590 | Huons Co., Ltd - Korea | Huons Co., Ltd - Korea |
194 | Vitamin C + rutine | Uống | 50mg+50mg | RUTIN C | 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | Việt Nam |
195 | Vitamin C + rutine | Uống | 100mg+500mg | VENRUTINE | 2500 | Công ty cổ phần BV Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
196 | Cefixim | Uống | 50mg | CEFIXIME MKP 50 | 3100 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar - Việt Nam | Việt Nam |
197 | Trimetazidin | Uống | 35mg | DOZIDINE MR 35MG | 470 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
198 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | KLAMENTIN 250/31.25 | 3990 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
199 | Dexibuprofen | Uống | 400mg | NALGIDON 400 | 6500 | Synmedic - India | Việt Nam |
200 | Diclofenac | Uống | 100mg | DICLOVAT | 12000 | Công ty CP DP Sao Kim - Việt Nam | Việt Nam |
201 | Kẽm gluconat | Uống | 10mg/5ml | ZINBEBE | 24990 | Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
202 | Esomeprazol | Uống | 20mg | PRAZOPRO 20MG | 439 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
203 | Flunarizin | Uống | 5mg | FLUNARIZINE 5MG | 288 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
204 | Vitamin PP | Uống | 500mg | VITAMIN PP | 164 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
205 | Ofloxacin | Uống | 200mg | OFLOXACIN | 295 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
206 | Terbinafin (hydroclorid) | Uống | 250mg | TERBISIL 250MG TABLETS | 13860 | Santa Farma - Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhị Kỳ |
207 | Telmisartan | Uống | 40mg | TELMISARTAN | 700 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
208 | Vitamin A + D | Uống | 5.000IU+500IU | VITAMIN A-D | 230 | HD Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
209 | Acetylsalicylic acid | Uống | 81mg | ASPIRIN 81MG | 86 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
210 | Esomeprazol | Uống | 40mg | PRAZOPRO 40MG | 965 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
211 | Tinh bột este hóa (hydroxyetyl starch) | Tiêm truyền | 6%/500ml | Volulyte IV 6% 1's | 95000 | Fresenius Kabi Deutschland Gmb - Đức | Fresenius Kabi Deutschland Gmb - Đức |
212 | Trimebutin + ruscogenines | Đặt hậu môn | 120mg+10mg | Proctolog Sup 10's | 5152 | Farmea - Pháp | Farmea - Pháp |
213 | Alpha chymotrypsin | Uống | 21mcgkatals(4,2mg) (4.200UI) | STATRIPSINE | 1240 | Cty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam | Cty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam |
214 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Uống | 2,5mg | NITROSTAD RETARD 2.5 | 835 | Cty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam | Cty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam |
215 | Ambroxol | Uống | 15mg/5ml-60ml | AMBROXOL | 12000 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
216 | Calci glycerophosphat+ magnesi gluconat | Uống | 0,456g+ 0,426g | FARISANT | 2300 | Công ty Cổ Phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam | Việt Nam |
217 | Clotrimazol | Đặt âm đạo | 100mg | CLOTRIMAZOL | 690 | Medipharco - Tenamyd BR s.r.l - Việt Nam | Việt Nam |
218 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Uống | 10mg | ISOSORBID | 283 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
219 | Naphazolin | Nhỏ mũi | 0,05%/15ml | RHYNIXSOL | 3045 | vidipha - việt nam | Việt Nam |
220 | Nystatin | Uống | 500.000UI | NYSTATIN | 630 | vidipha - việt nam | Việt Nam |
221 | Nystatin + metronidazol + neomycin | Đặt âm đạo | 100000IU+500mg+65000IU | AGIMYCOB | 1490 | Agimexpharm - Việt Nam | Việt Nam |
222 | Phytomenadion (Vitamin K1) | Tiêm | 10mg/1ml | VINPHYTON | 2100 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
223 | Ringer acetat | Tiêm Truyền | 500mg | ACETATE RINGER S 500ML | 16000 | Cty CP Otsuka OPV - Việt Nam | Việt Nam |
224 | Vitamin E | Uống | 400UI | VINPHA E | 525 | VINPHACO - Việt Nam | Việt Nam |
225 | Econazol | Đặt âm đạo | 150mg | GYNO-PEVARYL DEPOT | 34350 | Xian-Janssen Pharmaceutical Ltd. - Trung Quốc | Việt Nam |
226 | Ketoconazol | Dùng ngoài | 2%/6ml | NIZORAL SHAMPOO 6ML | 5803 | OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan | OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan |
227 | Povidone iodin | Dùng ngoài | 10%/90ml | POVIDON 10% | 8490 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
228 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | Uống | | PHONG TÊ THẤP BÀ GIẰNG | 420 | CSSX Thuốc YHCT Bà Giằng - Việt Nam | việt nam |
229 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu | Uống | | ĐẠI TRÀNG HOÀN BÀ GIẰNG | 420 | CSSX Thuốc YHCT Bà Giằng - Việt Nam | việt nam |
230 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà | Uống | | XOANG VẠN XUÂN | 830 | Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam | việt nam |
231 | Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế | Dùng ngoài | | CAO SAO VÀNG 20G | 31500 | OPC - Việt Nam | việt nam |
232 | Dầu gió các loại. | Dùng ngoài | | DẦU DÂN TỘC 3ML | 8925 | OPC - Việt Nam | việt nam |
233 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng | Dùng ngoài | | CỒN XOA BÓP 60ML | 21000 | OPC - Việt Nam | việt nam |
234 | Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol | Dùng ngoài | | CỒN XOA BÓP BẢO LONG | 24000 | Cty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long - Việt Nam | việt nam |
235 | Gừng. | Uống | | TRÀ GỪNG | 1050 | Traphaco-CNC - Việt Nam | việt nam |
236 | Độc hoạt,Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm | Uống | | ĐỘC HOẠT TANG KÝ SINH | 730 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
237 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | Uống | | CAO PHONG THẤP | 29000 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
238 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo | Uống | | BỔ TRUNG ÍCH KHÍ - F | 930 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
239 | Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. | Uống | | HỎA LONG | 4000 | Cty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long - Việt Nam | việt nam |
240 | Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. | Uống | | MARATHONE | 987 | Trung Ương 3 - Việt Nam | việt nam |
241 | Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí | Uống | | QUY TỲ | 1200 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
242 | Chè dây. | Uống | | CHÈ DÂY | 800 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
243 | Cao mật heo, Nghệ, Trần bì | Uống | | CHOLAPAN VIÊN MẬT NGHỆ | 735 | OPC - Việt Nam | việt nam |
244 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | Uống | | CRILA FORTE | 4620 | Công ty TNHH Thiên Dược - Việt Nam | việt nam |
245 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | Uống | | AN THẦN BỔ TÂM - F | 570 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
246 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn,Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | Uống | | BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ | 26500 | khải hà - việt nam | việt nam |
247 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | Uống | | HOASTEX 90ML | 31500 | OPC - Việt Nam | việt nam |
248 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol | Uống | | THUỐC HO NGƯỜI LỚN - OPC | 23100 | OPC - Việt Nam | việt nam |
249 | Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược | Uống | | THẬP TOÀN ĐẠI BỔ HC | 263 | OPC - Việt Nam | việt nam |
250 | Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm biếc | Uống | | BAVEGAN | 273 | Ladophar - Việt Nam | việt nam |
251 | Đinh lăng, Bạch quả | Uống | | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP | 3000 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | việt nam |
252 | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ | Uống | | MIMOSA VIÊN AN THẦN | 1155 | OPC - Việt Nam | việt nam |
253 | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. | Uống | | FITÔGRA - F | 3750 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
254 | Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì, Trạch tả,Phục linh, Sơn thù,Phụ tử chế, Quế | Uống | | BÁT VỊ | 800 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
255 | Diệp hạ châu. | Uống | | DIỆP HẠ CHÂU | 295 | HD Pharma - Việt Nam | việt nam |
256 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược,Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo | Uống | | BÁT TRÂN | 800 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
257 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật | Uống | | HAMOV | 830 | Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam | việt nam |
258 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả | Uống | | LỤC VỊ - F | 600 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
259 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu | Uống | | VIÊN NANG ÍCH MẪU | 450 | HD Pharma - Việt Nam | việt nam |
260 | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. | Uống | | FITÔRHI - F | 1000 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
261 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa,Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn,Bạch linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh | Uống | | HOÀN SÁNG MẮT K/H | 2850 | khải hà - việt nam | việt nam |
262 | Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | Uống | | SÁNG MẮT - F | 1000 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
263 | Cao khô lá dâu tằm. | Uống | | DIDALA | 2499 | Công ty CP Dược TW Mediplantex - Việt Nam | việt nam |
264 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị | Uống | | NGÂN KIỀU GIẢI ĐỘC - F | 745 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
265 | Kim tiền thảo. | Uống | | KIM TIỀN THẢO - F | 520 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
266 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | Uống | | BÀI THẠCH | 1260 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | việt nam |
267 | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, bạch chỉ, Cam thảo | Uống | | THANH NHIỆT TIÊU ĐỘC - F | 720 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma - Việt Nam | việt nam |
268 | Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa | Uống | | DƯỠNG CỐT HOÀN | 3500 | Traphaco-CNC - Việt Nam | việt nam |
269 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | Uống | | THẤP KHỚP NAM DƯỢC | 2150 | Công ty TNHH Nam Dược - Việt Nam | việt nam |
270 | Đan sâm, Tam thất. | Uống | | ĐAN SÂM - TAM THẤT | 630 | Domesco - Việt Nam | việt nam |
271 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa | Uống | | BẢO MẠCH HẠ HUYẾT ÁP | 2600 | Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà - Việt Nam | việt nam |
272 | Albumin | Tiêm Truyền | 20%/50ml | Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's | 586000 | Baxter AG - Áo | Áo |
273 | Hyoscin butylbromid | Tiêm | 20mg/ml | BUSCOPAN INJ. 20MG/1ML | 8376 | Boehringer Ingelheim Espana, S.A - Tây Ban Nha | Tây Ban Nha |
274 | Bupivacain | Tiêm | 0,5%/4ml | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | 37300 | Aguettant - France | Pháp |
275 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | Goldcefo | 25500 | Facta Farmaceutici S.p.A - Italy | Italy |
276 | Xylometazolin | Nhỏ mũi | 0,05%/10ml | OTRIVIN 0.05% DROPS | 30399 | Novartis Consumer Health S.A - Thụy Sỹ | Thụy Sỹ |
277 | Amlodipin | Uống | 5mg | NORMODIPINE | 630 | Gedeon Richter Plc - Hungary | Hungary |
278 | Amoxicilin | Uống | 500mg | NOVOXIM-500 | 1350 | micro labs ltd - ấn độ | Ấn Độ |
279 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 500mg+125mg | CLEDOMOX 625 | 4015 | Medopharm - Ấn Độ | Ấn Độ |
280 | Captopril | Uống | 25mg | Captopril Stada 25 mg | 550 | Cty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
281 | Atorvastatin | Uống | 20mg | PELEARTO 20 | 1690 | SaVipharm - Việt Nam | Việt Nam |
282 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | TAXIBIOTIC 1000 | 15400 | Tenamyd Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
283 | Allopurinol | Uống | 300mg | ALLOPURINOL | 344 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
284 | Amlodipin | Uống | 5mg | KAVASDIN 5 | 88 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
285 | Amoxicilin | Uống | 500mg | AMOXYCILLIN 500 mg | 457 | mebiphar jsc - việt nam | Việt Nam |
286 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 875mg+125mg | AUGBIDIL 1G | 2499 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
287 | Atenolol | Uống | 50mg | ATENOLOL | 132 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
288 | Atorvastatin | Uống | 20mg | ATORVASTATIN 20 | 258 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
289 | Azithromycin | Uống | 500mg | PYMEAZI 500 | 5100 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
290 | Captopril | Uống | 25mg | CAPTOPRIL | 82 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
291 | Cefixim | Uống | 200mg | ORENKO | 1088 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
292 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | CEFOTAXONE 1G | 6006 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
293 | Cefuroxim | Tiêm | 1,5g | Viciroxim 1,5g | 15300 | VCP - VN | Việt Nam |
294 | Cefuroxim | Uống | 250mg | TRAVINAT 250mg | 1294 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
295 | Cefuroxim | Uống | 500mg | ZINMAX-DOMESCO 500MG | 2178 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
296 | Ciprofloxacin | Nhỏ mắt | 0,3%/5ml | CIPROFLOXACIN 0,3% | 2625 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
297 | Ciprofloxacin | Tiêm Truyền | 200mg/100ml | CIPROFLOXACIN KABI | 18585 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
298 | Ciprofloxacin | Uống | 500mg | CIPROFLOXACIN | 418 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
299 | Gentamicin | Tiêm | 80mg/2ml | GENTAMICIN 80MG | 1250 | HD Pharma - Hải Dương | Việt Nam |
300 | Gliclazid | Uống | 30mg | DOROCRON - MR | 502 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
301 | Glucose | Tiêm Truyền | 5%/500ml | GLUCOSE 5% 500ML | 7560 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
302 | Hydrocortison | Tiêm | 100mg | HYDROCORTISON | 8904 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
303 | Hyoscin butylbromid | Tiêm | 20mg/ml | VINCOPANE | 6300 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | Việt Nam |
304 | Levofloxacin | Uống | 500mg | KAFLOVO | 714 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
305 | Cefazolin | Tiêm | 1g | CEFAZOLIN 1G | 7350 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
306 | Clarithromycin | Uống | 500mg | CLARITHROMYCIN 500 | 2185 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
307 | Furosemid | Tiêm | 20mg/2ml | VINZIX | 1407 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | Việt Nam |
308 | Furosemid | Uống | 40mg | VINZIX | 130 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | Việt Nam |
309 | Meloxicam | Uống | 15mg | KAMELOX 15 | 124 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
310 | Meloxicam | Tiêm | 15mg/1,5ml | MELOXICAM 15MG/1,5ML | 5680 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
311 | Meloxicam | Uống | 7,5mg | MELOXICAM | 63 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
312 | Lidocain | Tiêm | 2%/2ml | LIDOCAIN 40MG/ 2ML | 438 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
313 | Mebendazol | Uống | 500mg | MEBENDAZOLE 500MG | 1492 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam | Việt Nam |
314 | Methyl prednisolon | Tiêm | 40mg | SOLI-MEDON 40 | 10500 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
315 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 150mg | PANALGANEFFER 150MG | 375 | Công Ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
316 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | PANACTOL | 78 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
317 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 650mg | PANACTOL 650 | 93 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
318 | Spironolacton | Uống | 25mg | DOMEVER 25MG | 879 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
319 | Amoxicilin | Uống | 500mg | MOXACIN | 930 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
320 | Meloxicam | Uống | 15mg | MOBIMED 15 | 940 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
321 | Meloxicam | Uống | 7,5mg | MOBIMED 7,5 | 510 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
322 | Methyldopa | Uống | 250mg | METHYLDOPA 250MG | 669 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
323 | Metronidazol | Uống | 250mg | METRONIDAZOL | 95 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
324 | Metronidazol | Tiêm Truyền | 500mg/100ml | METRONIDAZOL KABI | 8820 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
325 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 5ml | Nước cất ống nhựa 5ml | 580 | DP CPC1 - Hà Nội - Việt Nam | Việt Nam |
326 | Oxytocin | Tiêm | 5UI/1ml | VINPHATOXIN | 2625 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | Việt Nam |
327 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 150mg | PARA OPC 150MG | 1313 | OPC - Việt Nam | Việt Nam |
328 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | MYPARA 500 | 378 | Công ty cổ phần SPM - Việt Nam | Việt Nam |
329 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 650mg | TYLENOL 8 HOUR | 1342 | Janssen Korea Ltd. - Hàn Quốc | Hàn Quốc |
330 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. | Dùng ngoài | | XOANGSPRAY | 35000 | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam - Việt Nam | việt nam |
331 | Prednisolon | Uống | 5mg | HYDROCOLACYL | 99 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
332 | Salbutamol | Uống | 2mg | SALBUTAMOL | 90 | Vacopharm - Việt Nam | Việt Nam |
333 | Bromhexin | Uống | 8mg | BROMHEXIN | 36 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
334 | Natri chondroitin sulfat+ retinol palmitat + cholin hydrotartrat + riboflavin + thiamin hydroclorid | Uống | 120mg+2.000I.U+25mg+6mg+30mg | TOBIWEL | 1800 | Công ty CP dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
335 | Kali clorid | Uống | 600mg | Kaleorid Tab 600mg 30's | 2100 | Leo Pharmaceutical Product Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) - Đan Mạch | Đan Mạch |
336 | Diosmectit | Uống | 3g | Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's | 3475 | Beaufour Ipsen industrie - Pháp | Pháp |
337 | Etomidat | Tiêm | 20mg/10ml | Etomidate-Lipuro Inj 20mg/10ml Vial 10ml | 120000 | B.Braun Melsungen AG - Đức | Đức |
338 | Lidocain (hydroclorid) | Khí dung | 10%/38g | LIDOCAIN | 123900 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd.,Co - Hungary | Hungary |
339 | Paracetamol + Tramadol | Uống | 325mg+37,5mg | SAVIPAMOL PLUS | 2500 | SaVipharm - Việt Nam | Việt Nam |
340 | Naloxon (hydroclorid) | Tiêm | 0,4mg/1ml | NALOXONE-HAMELN 0.4MG/ML INJECTION | 38325 | Hameln - Đức | Đức |
341 | Fentanyl | Tiêm | 50mcg/ml-2ml | FENILHAM | 12600 | Hamlen - Đức | Đức |
342 | Neostigmin metylsulfat | Tiêm | 0,5mg/1ml | NEOSTIGMINE-HAMELN 0.5MG/ML | 8400 | Hameln - Đức | Đức |
343 | Glyceryl trinitrat | Tiêm | 10mg/10ml | GLYCERYL TRINITRATE HAMELN 1MG/ML 10ML | 72975 | Hameln - Đức | Đức |
344 | Dobutamin | Tiêm | 250mg/20ml | DOBUTAMINE-HAMELN 12.5MG/ML 20ML | 63000 | Hameln - Đức | Đức |
345 | Ephedrin (hydroclorid) | Tiêm | 30mg/1ml | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | 57000 | Aguettant - France | Pháp |
346 | Morphin (sulfat) | Tiêm | 1mg/ml-2ml | Morphini sulfas WZF 0,1% spinal | 78750 | Warsaw - Poland | Hà Lan |
347 | Pethidin (hydroclorid) | Tiêm | 100mg/2ml | Dolcontral 50mg/ml | 14400 | Warsaw - Poland | Hà Lan |
348 | Suxamethonium clorid | Tiêm | 100mg/2ml | Suxamethonium Chloride | 16300 | Rotexmedica - Germany | Đức |
349 | Dopamin (hydroclorid) | Tiêm | 200mg/5ml | Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml | 19950 | Rotexmedica - Germany | Đức |
350 | Phenobarbital | Uống | 100mg | PHENOBARBITAL 0,1G | 225 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
351 | Morphin (hydroclorid) | Tiêm | 10mg/1ml | MORPHIN ( MORPHIN HYDROCLORID 10MG/ML) | 3310 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
352 | Diazepam | Uống | 5mg | DIAZEPAM | 161 | Pharmedic - Việt Nam | Việt Nam |
353 | Natri clorid | Tiêm truyền | 3%/100ml | NATRI CLORID 3% 100ML | 7875 | CTCP Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
354 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | Uống | 75mg+75mg | PFERTZEL | 3490 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
355 | Cefalexin | Uống | 500mg | CEPHALEXIN PMP 500 | 1360 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
356 | Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen | Uống | 250mg+20mg+25mg | DOMITAZOL | 1176 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
357 | Misoprostol | Uống | 200mcg | Misoprostol Stada 200 mcg | 4700 | Cty LD TNHH Stada- Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
358 | Ketoprofen | Dùng ngoài | 2,5%/50g | FLEXEN | 97000 | Lisa Pharma S.P.A - Italia | Ý |
359 | Cefdinir | Uống | 250mg | CEFDINA 250 | 9450 | Cty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
360 | Midazolam | Tiêm | 5mg/ml-1ml | MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML | 15056 | Hameln - Đức | Đức |
361 | Metformin | Uống | 1.000mg | PANFOR SR-1000 | 2000 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India | Ấn Độ |
362 | Diazepam | Tiêm | 10mg/2ml | DIAZEPAM 10MG/2ML | 4000 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
363 | Theophylin | Uống | 100mg | THEOSTAT L.P. TAB. 100MG | 1636 | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | Pháp |
364 | Cefpirom | Tiêm | 1g | FOREXIM 1G | 43000 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco - Việt Nam | Việt Nam |
365 | Acetyl Leucin | Uống | 500mg | TANGANIL 500MG COMP B/30 (PF) | 4612 | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
366 | Diếp cá, Rau má | Uống | | CENDITAN | 1890 | Công ty cổ phần dược phẩm medisun - Việt Nam | Việt nam |
367 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Uống | 950mg+500mg | GASTRO-KITE | 2750 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội - Việt Nam | Việt Nam |
368 | Lanzoprazol + Domperidone | Uống | 30mg+10mg | PRAZODOM | 2450 | Cty CP BV Pharama - Việt Nam | Việt Nam |
369 | Metformin + Glimepirid | Uống | 500mg + 2mg | PERGLIM M-2 | 3000 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India | Ấn Độ |
370 | Amoxicilin + Cloxacilin | Uống | 500mg+250mg | XACIMAX NEW | 2180 | Công ty CP dược - vật tư y tế Thanh Hoá - Việt Nam | Việt Nam |
371 | Amlodipin + Atorvastatin | Uống | 5mg+10mg | ZOAMCO – A | 3150 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
372 | Bacillus Subtilis+Lactobacillus acidophilus | Uống | 100 triệu (CFU)+500 triệu(CFU) | MERIKA PROBIOTICS | 2200 | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt - Việt Nam | Việt Nam |
373 | Cloramphenicol+ dexamethason | Nhỏ Mắt | 20mg+5mg/5ml | DEXINACOL | 2432 | vidipha - việt nam | Việt Nam |
374 | Paracetamol + Dextromethorphan + Loratadin | Uống | 500mg+15mg+5mg | ATNOFLU | 350 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
375 | Paracetamol + methocarbamol | Uống | 325mg+400mg | PAROCONTIN | 2289 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | Việt Nam |
376 | Tramadol + paracetamol | Uống | 37,5mg+325mg | PANTRACET | 372 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
377 | Naproxen + Esomeprazol | Uống | 500mg + 20mg | NESO | 9800 | aristopharma ltd - bangladesh | aristopharma ltd - bangladesh |
378 | Piracetam + cinnarizin | Uống | 400mg+25mg | SPASTICON | 295 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
379 | Paracetamol + chlorpheniramin | Uống | 250mg+2mg | GRIAL - E | 920 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
380 | Amlodipin + Atorvastatin | Uống | 5mg+10mg | AMDEPIN DUO | 3550 | cadila pharmaceuticals ltd - ấn độ | cadila pharmaceuticals ltd - ấn độ |
381 | Dexamethason | Tiêm | 4mg/1ml | DEXAMETHASONE | 840 | HD Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
382 | N-acetylcystein | Uống | 200mg | ACETYLCYSTEIN | 260 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
383 | Clotrimazol + Metronidazol | Đặt âm đạo | 100mg+500mg | MECLON | 16000 | Doppel - Ý | ý |
384 | Domperidon | Uống | 1mg/ml-30ml | MUTECIUM - M | 8740 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam | Việt Nam |
385 | Dobutamin- 250mg/20ml | Tiêm | 250mg/20ml | Dobutamin- 250mg/20ml (DOBUTAMINE-HAMELN 12.5MG/20ML) | 77700 | Hameln- Pháp | Đức |
386 | Nefopam (hydroclorid) | Tiêm | 20mg/2ml | NEFOPAM | 3316 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
387 | Metoclopramid | Tiêm | 10mg/2ml | VINCOMID | 1638 | Vinphaco | Việt Nam |
388 | Furosemid | Tiêm | 20mg/2ml | VINZIX | 1570 | Vinphaco | Việt Nam |
389 | Diazepam 10mg/2ml | Tiêm | 10mg/2ml | DIAZEPAM 10MG/2ML | 4480 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
390 | Pethidin (hydroclorid) | Tiêm | 100mg/2ml | Dolcontral 50mg/ml | 14450 | Warsaw - Poland | Ba lan |
391 | Morphin (hydroclorid) | Tiêm | 10mg/1ml | MORPHIN ( MORPHIN HYDROCLORID 10MG/ML) | 3310 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
392 | Diazepam | Tiêm | 10mg/2ml | DIAZEPAM 10MG/2ML | 4000 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
393 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 650mg | Effer-paralmax extra | 985 | Cty CP DP Bos ton Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
394 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 500mg+125mg | AUGBIDIL 625 | 1949 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
395 | Amiodaron | Uống | 200mg | CORDARONE 200MG B/ 2BLS X 15 TABS | 6750 | SANOFI WINTHROP INDUSTRIE | Pháp |
396 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | PARTAMOL TAB | 480 | CÔNG TY TNHH LIÊN DANH STADA VIỆT NAM | Việt Nam |
397 | Cefuroxim | Uống | 500mg | FUROCAP 500 | 7700 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | Việt Nam |
398 | Gliclazid | Uống | 80mg | Agilizid | 990 | Agimexpharm | Việt Nam |
399 | Nifedipin | Uống | 20mg | NIFEDIPIN HASAN 20 RETARD | 473 | CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM | Việt Nam |
400 | Nifedipin | Uống | 10mg | PYMENIFE 10 | 798 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | Việt Nam |
401 | Salbutamol (sulfat) | Khí Dung | 5mg/2.5ml | Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5's | 8513 | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd - Úc | Úc |
402 | Oxy dược dụng | Đường hô hấp | 6000 lít | Oxy | 22 | XÍ NGHIỆP MITAGAS CẦN THƠ | Việt nam |
403 | Salbutamol (sulfat) | Tiêm | 5mg/2,5ml | Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5's | 8513 | GlaxoSmithKline Australia Pty - Úc | GlaxoSmithKline Australia Pty - Úc |
404 | Clotrimazol + Metronidazol | Đặt âm đạo | 100mg+500mg | MECLON | 16000 | Doppel - Ý | ý |
405 | Aluminum phosphat | Uống | 20%/20g | STOCCEL P | 1050 | CTCP Dược Hậu Giang - Việt Nam | Việt Nam |
406 | Kẽm gluconat | Uống | 70mg | TOZINAX | 349 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
407 | Sorbitol | Uống | 5g | SORBITOL 5G | 383 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
408 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | CEFTAZIDIME KABI | 27510 | Labesfal - Laboratorios Almiro, SA - Bồ Đào Nha | Labesfal - Laboratorios Almiro, SA - Bồ Đào Nha |
409 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 150mg | PARA OPC 150MG | 1313 | OPC - Việt Nam | Việt Nam |
410 | Metformin | Uống | 500mg | PANFOR SR-500 | 1200 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India |
411 | Metformin | Uống | 1.000mg | PANFOR SR-1000 | 2000 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India | Ấn Độ |
412 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 875mg+125mg | AUGBIDIL 1G | 2499 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
413 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 500mg+125mg | AUGBIDIL 625 | 1949 | Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
414 | Acetyl leucin | Tiêm | 500mg/5ml | ATILEUCINE INJ | 10374 | Công ty CP DP An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
415 | Fenofibrat | Uống | 200mg | TV.FENOFIBRAT | 452 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM - Việt Nam | Việt Nam |
416 | Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. | Uống | | HỎA LONG | 4000 | Cty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long - Việt Nam | việt nam |
417 | Natri clorid | Tiêm Truyền | 0,9%/500ml | Sodium chloride 0,9% | 10300 | Công ty cổ phần Otsuka OPV- Việt nam | Việt Nam |
418 | Acetyl Leucin | Uống | 500mg | TANGANIL 500MG COMP B/30 (PF) | 4612 | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
419 | Acetyl Leucin | Tiêm | 500mg/5ml | TANGANIL 500MG INJ. | 13698 | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | Pháp |
420 | Alfuzosin | Uống | 10mg | XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs | 15291 | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | Pháp |
421 | Amiodaron (hydroclorid) | Tiêm | 150mg/3ml | CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml | 30048 | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | Pháp |
422 | Bupivacain (hydroclorid) | Tiêm | 5mg/ml-4ml | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | 37872 | Cenexi - Pháp | Pháp |
423 | Cefaclor | Uống | 250mg | MEDOCLOR 250MG | 11450 | Medochemie-Cyprus - Hungary | Hungary |
424 | Clopidogrel | Uống | 75mg | FREECLO | 1980 | Actavis Ltd. - Malta | Malta |
425 | Diclofenac | Tiêm | 75mg/3ml | Voltaren 75mg/3ml Inj 3ml 1x5's | 18066 | Lek Pharmaceuticals d.d. - Slovenia | Slovenia |
426 | Diosmectit | Uống | 3g | Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's | 3475 | Beaufour Ipsen industrie - Pháp | Pháp |
427 | Diosmin + hesperidin | Uống | 450mg+50mg | Daflon (L) Tab 500mg 60's | 3258 | Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp | Pháp |
428 | Dobutamin | Tiêm | 250mg/20ml | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml | 58485 | Hameln Pharmaceuticals Gmbh - Đức | Đức |
429 | Enoxaparin (natri) | Tiêm | 4000UI/0,4ml | GEMAPAXANE | 70000 | Italfarmaco, S.p.A. - Ý | Ý |
430 | Fenoterol + ipratropium | Xịt Họng | 50mcg+20mcg/10ml | BERODUAL 10ML MDI (HFA) | 132323 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức | Đức |
431 | Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) | Tiêm | 100UI/ml-10ml | INSULATARD INJ. 100IU/ML X 10ML | 103200 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Đan mạch |
432 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) | Tiêm | 100IU/ml-10ml | ACTRAPID INJ. 100IU/ML X 10ML | 103200 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Đan mạch |
433 | Esomeprazol | Uống | 20mg | GOLDESOME | 10800 | Valpharma International S.p.a - Italy | Italy |
434 | Isofluran | Đường hô hấp | 100mg/100ml | Isiflura | 289800 | Piramal Critical Care, Inc - Mỹ | Mỹ |
435 | Kali clorid | Uống | 600mg | Kaleorid Tab 600mg 30's | 2100 | Leo Pharmaceutical Product Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) - Đan Mạch | Đan mạch |
436 | Ketoprofen | Dùng ngoài | 2,5%/50g | FLEXEN | 97000 | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma SPA - Italia | Italia |
437 | Lanzoprazol | Uống | 30mg | Scolanzo | 9500 | Laboratories Liconsa S.A - Tây Ban Nha | Tây Ban Nha |
438 | Losartan | Uống | 50mg | Lorista 50 | 2000 | Krka, d.d., Novo Mesto - Slovenia | Slovenia |
439 | Losartan + hydroclorothiazid | Uống | 50mg + 12.5mg | Lorista H | 4850 | Krka, d.d., Novo Mesto - Slovenia | Slovenia |
440 | Metformin | Uống | 850mg | METFORMIN STADA 850MG | 860 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
441 | Nicardipin | Tiêm | 10mg/10ml | NICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML | 124999 | Laboratoire Aguettant - Pháp | Pháp |
442 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Tiêm | 1 mg/1ml | NORADRENALINE BASE AGUETTANT 1MG/ML | 55000 | Laboratoire Aguettant - Pháp | Pháp |
443 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Tiêm | 30/70,100UI/ml-3ml | MIXTARD® 30 FLEXPEN® 100 IU/ML X 3ML | 149999 | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | Đan mạch |
444 | Piracetam | Uống | 800mg | PRACETAM 800 | 1400 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
445 | Progesteron | Uống | 100mg | Utrogestan 100mg Capsule 2x15's | 6500 | Capsugel Ploermel; Besins Manufacturing Belgium - Pháp; đóng gói Bỉ | Pháp |
446 | Propofol | Tiêm | 1%/20ml | PROPOFOL 1% KABI | 41265 | Fresenius Kabi Austria GmbH/Fresenius Kabi Bidiphar - Áo | Áo |
447 | Rocuronium bromid | Tiêm | 50mg/5ml | Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml | 64700 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | Áo |
448 | Salmeterol+ fluticason propionat | Dạng hít | 25mcg+250mcg/120 liều | Seretide Evohaler DC 25/250mcg 120d | 278090 | Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha | Tây Ban Nha |
449 | Sucralfat | Uống | 1g | Ventinat 1g | 4830 | Krka, d.d., Novo Mesto - Slovenia | Slovenia |
450 | Trimetazidin | Uống | 35mg | TRIMPOL MR | 2590 | Polfarmex S.A - Poland | |
451 | Alpha chymotrypsin | Uống | 21mcgkatals(4,2mg) (4.200UI) | STATRIPSINE | 1240 | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada- Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
452 | Amlodipin | Uống | 10mg | DIPSOPE-10 | 940 | RPG Lifesciences Ltd. - Ấn Độ | Ấn Độ |
453 | Dioctahedral smectit | Uống | 3g/20ml | GRAFORT | 7900 | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd - Hàn Quốc | Hàn Quốc |
454 | Fluocinolon acetonid | Dùng ngoài | 0,025%/15g | FLUCORT | 21000 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. - India | India |
455 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Tiêm | 30/70, 100UI/ml-10ml | INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) | 100200 | Biocon Limited - India | India |
456 | Metformin | Uống | 1.000mg | Meglucon Tab 1000mg 2x15's | 1340 | Lek S.A - Ba Lan | Ba lan |
457 | Ursodeoxycholic acid | Uống | 300mg | Uruso | 11900 | Daewoong Pharmaceutical - Korea | Korea |
458 | Acetyl Leucin | Tiêm | 500mg/5ml | Atileucine inj | 11991 | Công ty CP DP An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
459 | Acetyl leucin | Uống | 500mg | ALEUCIN | 320 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
460 | Acetylsalicylic acid | Uống | 81mg | ASPIRIN 81mg | 84 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
461 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | Uống | 75mg+75mg | CLOPALVIX PLUS | 3696 | Boston Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
462 | Aciclovir | Uống | 800mg | MEDSKIN CLOVIR 800 | 1050 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
463 | Aciclovir | Dùng ngoài | 5%/5g | MIBEVIRU CREAM | 4850 | Cty TNHH LD Hasan-Dermapharm - Việt Nam | Việt Nam |
464 | Acid amin* | Tiêm Truyền | 5%/500ml | AMINOACID KABI 5% | 67200 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
465 | Alimemazin | Uống | 5mg | THELIZIN | 73 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
466 | Alpha chymotrypsin | Uống | 4,2mg | KATRYPSIN | 122 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
467 | Aluminum phosphat | Uống | 20%/20g | A.T ALUGELA | 945 | Nhà máy sản xuất Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
468 | Alverin (citrat) | Uống | 40mg | ALVERIN | 99 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
469 | Ambroxol | Uống | 15mg/5ml-60ml | LATOXOL KIDS | 11487 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
470 | Amlodipin | Uống | 10mg | DORODIPIN 10MG | 340 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
471 | Amlodipin + Atorvastatin | Uống | 5mg +10mg | ZOAMCO – A | 3150 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
472 | Amoxicilin + sulbactam | Tiêm | 1g+0,5g | VIMOTRAM | 43500 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | Việt Nam |
473 | Amoxicilin + sulbactam | Uống | 500mg+250mg | TRIMOXTAL 500/250 | 4850 | Công ty Cổ Phần Dược Minh Hải - Việt Nam | Việt Nam |
474 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | AUGBIDIL 250MG/31,25MG | 1360 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
475 | Amoxicilin + Cloxacilin | Uống | 250mg+250mg | MIDAMPI 500 | 804 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
476 | Amoxicilin + Cloxacilin | Uống | 500mg+250mg | MIDAMPI 500/250 | 2180 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
477 | Amoxicilin + sulbactam | Uống | 875mg+125mg | TRIMOXTAL 875/125 | 6750 | Công ty Cổ Phần Dược Minh Hải - Việt Nam | Việt Nam |
478 | Amylase + papain + simethicon | Uống | 100mg+100mg+30mg | ENTERPASS | 1600 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | Việt Nam |
479 | Argyrol | Nhỏ Mắt | 1%/5ml | Argyrol 1% | 10500 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
480 | Atorvastatin | Uống | 10 mg | ATORVASTATIN 10 | 144 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
481 | Atropin (sulfat) | Tiêm | 0,25mg/1ml | ATROPIN SULFAT | 550 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
482 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Uống | 2,5g+0,5g | EUROPULGITE | 1280 | Công ty CP dược Trung Ương 3 - Việt Nam | Việt Nam |
483 | Bacillus Subtilis + Lactobacillus acidophilus | Uống | 100 triệu (CFU)+500 triệu(CFU) | MERIKA PROBIOTICS | 2200 | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt - Việt Nam | Việt Nam |
484 | Bambuterol | Uống | 10 mg | BAMBUTEROL 10 A.T | 651 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
485 | Berberin (hydroclorid) | Uống | 100mg | BERBERIN | 340 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
486 | Betahistin | Uống | 8mg | BETAHISTIN 8 A.T | 324 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
487 | Bisoprolol | Uống | 2,5mg | DOMECOR 2,5MG | 260 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
488 | Bromhexin (hydroclorid) | Uống | 2mg/10ml | BROMETIC 2MG/10ML | 3990 | Cty CPDP CPC1 - Việt Nam | Việt Nam |
489 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | Uống | 300mg+2.940mg | CALCIUM VPC 500 | 1189 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
490 | Calci clorid | Tiêm | 500mg/5ml | CALCI CLORID 500MG/ 5ML | 1024 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
491 | Calci glycerophosphat+ magnesi gluconat | Uống | 456mg+426mg/10ml | A.T CALMAX | 1785 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
492 | Calci lactat | Uống | 500mg/10ml | MUMCAL | 3400 | Phương Đông - Việt Nam | Việt Nam |
493 | Calcipotriol | Dùng ngoài | 1,5mg/30g | CIPOSTRIL | 177000 | Agimexpharm - Việt Nam | Việt Nam |
494 | Calcitriol | Uống | 0,25mcg | MASAK | 363 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
495 | Carvedilol | Uống | 6,25mg | CARSANTIN 6,25MG | 693 | Cty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | Việt Nam |
496 | Cefaclor | Uống | 250mg | CEFACLOR 250 MG | 1411 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
497 | Cefaclor | Uống | 375mg | KEFCIN 375 | 2510 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
498 | Cefadroxil | Uống | 500mg | CEFADROXIL 500MG | 784 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
499 | Cefalexin | Uống | 500mg | HAPENXIN CAPSULES | 690 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
500 | Cefdinir | Uống | 250mg | CEFDINA 250 | 9450 | Cty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
501 | Cefdinir | Uống | 300mg | VICEF 300 | 2679 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
502 | Cefixim | Uống | 50mg | CEFIXIM 50MG | 943 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | Việt Nam |
503 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | TV-ZIDIM 1G | 10380 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
504 | Cefuroxim | Uống | 125mg | CEFUROXIME 125MG | 1168 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | Việt Nam |
505 | Celecoxib | Uống | 200mg | VICOXIB 200 | 345 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
506 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Uống | 4mg | CLORPHENIRAMIN | 26 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
507 | Desloratadin | Uống | 0,5mg/ml - 30ml | BECOLORAT | 24500 | Cty CPDP Bến Tre - Việt Nam | Việt Nam |
508 | Dexamethason acetat | Tiêm | 4mg/1ml | DEXAMETHASON | 1008 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
509 | Dexibuprofen | Uống | 300mg | PHILROGAM | 2700 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
510 | Dextromethorphan | Uống | 15mg | DEXTROMETHORPHAN 15mg | 119 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
511 | Diacerein | Uống | 50mg | BIDACIN | 609 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
512 | Diacerein | Uống | 100mg | EUCOSMIN | 4400 | CN Công ty Cổ Phần Dược TW Mediplantex - Việt Nam | Việt Nam |
513 | Diclofenac | Uống | 75mg | DICLOFENAC 75 MG | 120 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | Việt Nam |
514 | Diclofenac | Tiêm | 75mg/3ml | DICLOFENAC | 998 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
515 | Diclofenac | Đặt hậu môn | 100mg | DICLOVAT | 12000 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim - Việt Nam | Việt Nam |
516 | Digoxin | Uống | 0,25mg | DIGOXINEQUALY | 680 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
517 | Cinnarizin | Uống | 25mg | CINNARIZIN | 48 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
518 | Citicolin | Uống | 500mg | CONEULIN 500 | 9219 | Cty TNHH LD Hasan-Dermapharm - Việt Nam | Việt Nam |
519 | Clotrimazol | Dùng ngoài | 0,05%/125ml | CAMISEPT | 45000 | Công ty TNHH US Pharma USA - Việt Nam | Việt Nam |
520 | Clobetasol propionat | Dùng ngoài | 0,05%/10g | B-SOL | 20000 | Agimexpharm - Việt Nam | Việt Nam |
521 | Clopidogrel | Uống | 75mg | TUNADIMET | 481 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
522 | Clotrimazol | Đặt âm đạo | 100mg | METRIMA 100 | 672 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
523 | Colchicin | Uống | 1mg | COLCHICINE GALIEN | 220 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
524 | Cồn boric | Dùng ngoài | 3%/10ml | CỒN BORIC 3% | 6300 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
525 | Diosmectit | Uống | 3g | HAMETT | 735 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
526 | Diosmin + hesperidin | Uống | 450mg+50mg | DILODINDHG | 720 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
527 | Domperidon | Uống | 10mg | DOMPERIDON | 58 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
528 | Domperidon | Uống | 5mg/5ml | AGIMOTI | 2600 | Agimexpharm - Việt Nam | Việt Nam |
529 | Drotaverin clohydrat | Uống | 40mg | DROTAVERIN | 199 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
530 | Drotaverin clohydrat | Tiêm | 40mg/2ml | VINOPA | 2835 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
531 | Enalapril | Uống | 5mg | ENALAPRIL | 80 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
532 | Epinephrin (adrenalin) | Tiêm | 1mg/1ml | ADRENALIN | 1995 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
533 | Erythromycin | Uống | 500mg | ERYTHROMYCIN 500mg | 1218 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
534 | Esomeprazol | Uống | 20mg | A.T ESOMEPRAZOL 20 TAB | 428 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
535 | Esomeprazol | Uống | 40 mg | PRAZOPRO 40MG | 928 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
536 | Fenofibrat | Uống | 200mg | TV.FENOFIBRAT | 438 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
537 | Fexofenadin | Uống | 60mg | FEFASDIN 60 | 254 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
538 | Fexofenadin | Uống | 120mg | FEFASDIN 120 | 509 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
539 | Floctafenin | Uống | 200mg | Idarac | 3148 | Cty Roussel VN - Việt Nam | Việt Nam |
540 | Flunarizin | Uống | 5mg | DOFLUZOL 5MG | 265 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
541 | Fluticason propionat | Phun mù | 0,05%/60 liều | MESECA | 96000 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn MeRap - Việt Nam | Việt Nam |
542 | Gabapentin | Uống | 300mg | NEUCOTIC | 659 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
543 | Gemfibrozil | Uống | 300mg | LOPIGIM 300 | 1400 | Agimexpharm - Việt Nam | Việt Nam |
544 | Gentamicin | Tra mắt | 0,3%/5ml | GENTAMICIN 0,3% | 2119 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
545 | Gliclazid | Uống | 60mg | GLUZITOP MR60 | 2900 | công ty tnhh Hasan - Dermapharm - việt nam | Việt Nam |
546 | Glimepirid | Uống | 2mg | GLIMEPIRIDE 2MG | 282 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
547 | Glucose | Tiêm truyền | 30%/5ml | GLUCOSE 30% | 1008 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
548 | Glucose | Tiêm Truyền | 10%/250ml | GLUCOSE 10% | 9870 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
549 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | Uống | 2,6mg | NITRALMYL | 1320 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
550 | Hydroclorothiazid | Uống | 25mg | THIAZIFAR | 157 | Pharmedic - Việt Nam | Việt Nam |
551 | Irbesartan | Uống | 150mg | DOVEL 150 MG | 625 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
552 | Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) | Uống | 10mg | ISOSORBID | 267 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
553 | Itraconazol | Uống | 100mg | TRIFUNGI | 7980 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
554 | Ivermectin | Uống | 6mg | IVERMECTIN 6 A.T | 66990 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
555 | Kali clorid | Tiêm | 10%/10ml | KALI CLORID 10% | 1900 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
556 | Kẽm gluconat | Uống | 70mg | TOZINAX | 285 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
557 | Kẽm gluconat | Uống | 10mg/5ml | ZINBEBE | 4389 | công ty cp dược phẩm Hà Tây - việt nam | Việt Nam |
558 | Ketoconazol | Dùng ngoài | 2%/5g | BIKOZOL | 3549 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
559 | Lanzoprazol | Uống | 30mg | LANSOPRAZOL | 307 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
560 | Losartan | Uống | 50mg | LOSARTAN | 219 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
561 | Losartan + Hydroclorothiazid | Uống | 50mg + 12,5mg | NERAZZU-HCT | 790 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
562 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Uống | 800mg+800mg+100mg | FUMAGATE - FORT | 4150 | Công ty cổ phần DP Phương Đông - Việt Nam | Việt Nam |
563 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Uống | 400mg+306mg+30mg | BIVIANTAC | 1300 | BV Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
564 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Uống | 2668mg+4596mg+276mg | VILANTA (TÊN CŨ: PHAGELPAGEL) | 3570 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
565 | Magnesi sulfat | Tiêm truyền | 15%/10ml | MAGNESI SULFAT KABI 15% | 2835 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
566 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Uống | 950mg+500mg | GASTRO-KITE | 2750 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội - Việt Nam | Việt Nam |
567 | Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen | Uống | 250mg+20mg+25mg | DOMITAZOL | 1176 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
568 | Manitol | Tiêm Truyền | 20%/250ml | MANNITOL | 18900 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
569 | Mecobalamin | Uống | 500mcg | MECOB-500 | 450 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
570 | Mephenesin | Uống | 500mg | D-COTATYL 500 | 314 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
571 | Metformin | Uống | 850mg | GLUCOFAST 850 | 208 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - Việt Nam | Việt Nam |
572 | Metoclopramid | Tiêm | 10mg/2ml | Metoran | 1386 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
573 | Misoprostol | Uống | 200mcg | MISOPROSTOL STADA 200MCG | 4500 | Công ty LD TNHH Stada- Việt Nam - Việt Nam | Việt Nam |
574 | N-acetylcystein | Uống | 200mg | ACETYLCYSTEIN | 348 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
575 | N-acetylcystein | Uống | 100mg | VACOMUC 100 | 433 | Vacopharm - Việt Nam | Việt Nam |
576 | N-acetylcystein | Uống | 200mg/8ml | Dismolan 200mg/8ml | 2940 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | Việt Nam |
577 | N-acetylcystein | Uống | 200mg | AECYSMUX 200 EFFER | 1257 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
578 | Nalidixic acid | Uống | 500mg | AGINALXIC | 640 | Agimexpharm - Việt Nam | Việt Nam |
579 | Naphazolin | Nhỏ mũi | 0,05%/15ml | RHYNIXSOL | 2625 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
580 | Natri chondroitin sulfat+ retinol palmitat + cholin hydrotartrat + riboflavin + thiamin hydroclorid | Uống | 120mg+2.000I.U+25mg+6mg+30mg | TOBIWEL | 1800 | Công ty CP dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
581 | Natri clorid | Nhỏ Mắt | 0,9%/10ml | EFTICOL 0,9% | 1249 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
582 | Natri clorid | Tiêm Truyền | 0,9%/100ml | NATRI CLORID 0,9% | 7350 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
583 | Natri clorid | Tiêm Truyền | 3%/100ml | NATRI CLORID 3% | 8190 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
584 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm | Uống | 520mg+580g+300mg+2,7g+35mg | OREMUTE 5 | 2500 | công ty tnhh liên doanh Hasan - Dermapharm - việt nam | Việt Nam |
585 | Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan | Uống | 3,5g+2,9g+ 1,5 g+27,9g | ORESOL | 1386 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
586 | Nebivolol | Uống | 5mg | NEVOLOXAN | 1580 | Công ty cổ phần SPM - Việt Nam | Việt Nam |
587 | Nefopam (hydroclorid) | Tiêm | 20mg/2ml | NISITANOL | 2730 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
588 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Nhỏ tai | 35mg+100.000IU+10mg/10ml | MEPOLY | 37000 | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn MeRap - Việt Nam | Việt Nam |
589 | Nước oxy già | Dùng ngoài | 10 thể tích-60ml | DD OXY GIÀ 10 THỂ TÍCH | 1307 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
590 | Nystatin | Uống | 500.000UI | NYSTATIN 500.000UI | 630 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
591 | Nystatin + metronidazol + neomycin | Đặt âm đạo | 100.000IU+500mg+65.000IU | Neostyl | 1260 | Cty CP SPM - Việt Nam | Việt Nam |
592 | Ofloxacin | Uống | 200mg | OFLOXACIN | 282 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
593 | Omeprazol | Tiêm | 40mg | OMEVIN | 12579 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
594 | Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat | Uống | 1,65mg+33,3mg+33,3mg+33,3mg | TOPRALSIN | 182 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
595 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 325mg | PANACTOL 325MG | 84 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
596 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 250mg/10ml | FALGANKID 250 | 4200 | Cty CPDP CPC1 - Việt Nam | Việt Nam |
597 | Paracetamol (acetaminophen) | Đặt | 150mg | BIRAGAN 150 | 1491 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
598 | Paracetamol + Dextromethorphan + Loratadin | Uống | 500mg+15mg+5mg | PANALGAN CẢM CÚM | 379 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
599 | Paracetamol + Tramadol | Uống | 325mg+37,5mg | DINALVICVPC | 369 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
600 | Perindopril | Uống | 4mg | PERINDOPRIL | 428 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
601 | Phenobarbital | Uống | 100mg | Garnotal | 263 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
602 | Phytomenadion (Vitamin K1) | Tiêm | 10mg/1ml | VINPHYTON 10MG | 1848 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
603 | Piracetam | Uống | 800mg | KACETAM | 278 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
604 | Piracetam | Tiêm truyền | 1g/5ml | Neuropyl | 1365 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
605 | Piracetam + Cinnarizin | Uống | 400mg+25mg | KACETAM PLUS | 258 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
606 | Povidon iodin | Dùng ngoài | 10%/90ml | POVIDON IODIN 10% | 8150 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
607 | Povidon iodin | Dùng ngoài | 10%/500ml | POVIDON IODIN 10% | 38600 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
608 | Progesteron | Uống | 100mg | MIPROTONE | 5000 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
609 | Progesteron | Uống | 200mg | MIPROTONE - F | 7500 | Công Ty TNHH DP Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
610 | Propranolol (hydroclorid) | Uống | 40mg | DOROCARDYL 40MG | 273 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
611 | Ringer lactat | Tiêm Truyền | 500ml | RINGER LACTATE | 9975 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
612 | Rosuvastatin | Uống | 10mg | VACOROS 10 | 609 | Vacopharm - Việt Nam | Việt Nam |
613 | Salbutamol (sulfat) | Uống | 2mg/5ml | ATISALBU | 4000 | Công ty CPDP An Thiên - Việt Nam | Việt Nam |
614 | Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 | Uống | 162mg+0,75mg+7,5mcg | BOFIT F | 315 | CTCP Dược Hậu Giang - Việt Nam | Việt Nam |
615 | Sorbitol | Uống | 5g | Sorbitol 5g | 399 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
616 | Spiramycin | Uống | 3MUI | ROVAS 3M | 2370 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
617 | Spiramycin | Uống | 1,5MUI | ROVAS 1.5M | 1250 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
618 | Spiramycin | Uống | 750.000UI | ROVAS 0.75M | 1155 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
619 | Sucralfat | Uống | 1000mg | SUCRAHASAN | 1550 | Cty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | Việt Nam |
620 | Sulpirid | Uống | 50mg | DOGTAPINE | 106 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | Việt Nam |
621 | Terbutalin | Tiêm | 0,5mg/1ml | VINTERLIN | 4830 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
622 | Thiocolchicosid | Uống | 8mg | BUSFAN 8 | 4200 | Công ty cổ phần SPM - Việt Nam | Việt Nam |
623 | Telmisartan | Uống | 40mg | DISICAR 40 | 635 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | Việt Nam |
624 | Tobramycin | Nhỏ Mắt | 0,3%/5ml (15mg/5ml) | BIRACIN-E | 3200 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | Việt Nam |
625 | Tobramycin | Tiêm | 80mg/2ml | VINBREX | 8400 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
626 | Tranexamic acid | Tiêm | 250mg/5ml | CAMMIC | 2890 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
627 | Tricalcium phosphat | Uống | 1650mg | MEZA-CALCI | 1386 | Công ty CPDP Hà Tây - Việt Nam | Việt Nam |
628 | Trimetazidin | Uống | 35mg | DOZIDINE MR 35MG | 415 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
629 | Ursodeoxycholic acid | Uống | 300mg | MAXXHEPA URSO 300 CAPSULES | 4300 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | Việt Nam |
630 | Vitamin A + D | Uống | 5.000IU+500IU | VITAMIN A-D | 250 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | Việt Nam |
631 | Vitamin B1 | Uống | 250mg | VITAMIN B1 250MG | 505 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
632 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 100mg+200mg+200mcg | FOSTERVITA | 826 | Cty Liên LD Meyer-BPC - Việt Nam | Việt Nam |
633 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Tiêm | 50mg+250mg+5.000mcg | VINROVIT 5000 | 8085 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
634 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | Uống | 5mg+470mg | MAGNESI B6 | 117 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
635 | Vitamin C | Uống | 500mg | VITAMIN C 500MG | 195 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
636 | Vitamin C | Tiêm | 500mg/5ml | CEVITA 500 | 1407 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
637 | Vitamin C + rutine | Uống | 100mg+500mg | VENRUTINE | 2650 | Công ty cổ phần BV Pharma - Việt Nam | Việt Nam |
638 | Vitamin D3 | Uống | 30.000UI/10ML | DEPEDIC | 56000 | Cty CP Dược Mediplantex - Việt Nam | Việt Nam |
639 | Vitamin E | Uống | 400UI | VITAMIN E 400 | 480 | Pymepharco - Việt Nam | Việt Nam |
640 | Vitamin PP | Uống | 500mg | VITAMIN PP | 175 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
641 | Xanh methylen + tím gentian | Dùng ngoài | 400mg+50mg/20ml | DUNG DỊCH MILIAN | 10500 | CN Cty CPDP OPC tại Bình Dương-NM DP OPC - Việt Nam | Việt Nam |
642 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | KLAMENTIN 250/31.25 | 3200 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
643 | Tranexamic acid | Uống | 500mg | CAMMIC | 1600 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam |
644 | Ketoconazol | Dùng ngoài | 2%/6ml | NIZORAL SHAMPOO 20MG/G B/50 X 6ML | 5803 | OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan | Thái lan |
645 | Lidocain + epinephrin(adrenalin) | Tiêm | 2%+0,001%/1,8ml | MEDICAINE INJECTION 2% | 5590 | Huons Co., Ltd - Korea | Korea |
646 | Terbinafin (hydroclorid) | Uống | 250mg | TERBISIL 250MG TABLETS | 13860 | Santan Farma - Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ |
647 | Cefalexin | Uống | 500mg | CEPHALEXIN 500MG | 2800 | Imexpharm - Việt Nam | Việt Nam |
648 | Cefixim | Uống | 50mg | CEFIXIME UPHACE 50 | 2430 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm TW 25 - Việt Nam | Việt Nam |
649 | Celecoxib | Uống | 200mg | CELOSTI 200 | 3000 | CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam | Việt Nam |
650 | Gliclazid | Uống | 60mg | DOROCRON MR 60MG | 2980 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
651 | Irbesartan | Uống | 150mg | IRBESARTAN 150MG | 3100 | Domesco - Việt Nam | Việt Nam |
652 | Metformin | Uống | 500mg | PANFOR SR-500 | 1200 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India | India |
653 | Metformin | Uống | 1.000mg | PANFOR SR-1000 | 2000 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India | India |
654 | Metformin + glimepirid | Uống | 500mg+2mg | PERGLIM M-2 | 3000 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd - India | India |
655 | Cefdinir | Uống | 50mg | AKUDINIR 50 | 8295 | Akums Drugs - India | India |
656 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa | Uống | | BẢO MẠCH HẠ HUYẾT ÁP | 2700 | Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà | việt nam |
657 | Chè dây | Uống | | CHÈ DÂY | 800 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma | việt nam |
658 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen | Uống | | HOÀN AN THẦN | 6000 | Cty CP CNC Traphaco | việt nam |
659 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng | Dùng ngoài | | CỒN XOA BÓP | 21000 | CN Cty CPDP OPC tại Bình Dương-NM DP OPC | việt nam |
660 | Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm biếc | Uống | | BOTECGAN | 252 | Cty CP Dược VTYT Hải Dương | việt nam |
661 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | Uống | | Bổ phế chỉ khái lộ | 25000 | Cty CPTM Dược VTYT Khải Hà | việt nam |
662 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa,Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh | Uống | | VIÊN SÁNG MẮT | 1100 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam | việt nam |
663 | Cao khô lá dâu tằm | Uống | | Didala | 2499 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | việt nam |
664 | Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa | Uống | | DƯỠNG CỐT HOÀN | 3500 | Cty CP CNC Traphaco | việt nam |
665 | Diếp cá, Rau má | Uống | | CENDITAN | 1155 | Công ty cổ phần dược phẩm Medisun | việt nam |
666 | Diệp hạ châu | Uống | | CỐM HÒA TAN HEPAGON | 8500 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | việt nam |
667 | Đinh lăng, Bạch quả | Uống | | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP | 3000 | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | việt nam |
668 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | Uống | | THẤP KHỚP NAM DƯỢC | 2150 | Công ty TNHH Nam Dược | việt nam |
669 | Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược | Uống | | THẬP TOÀN ĐẠI BỔ | 275 | CN Cty CPDP OPC tại Bình Dương-NM DP OPC | việt nam |
670 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược,Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo | Uống | | BÁT TRÂN | 900 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma | việt nam |
671 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu | Uống | | VIÊN NANG ÍCH MẪU | 500 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | việt nam |
672 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | Uống | | Bài thạch | 1260 | Công ty CP Dược Danapha | việt nam |
673 | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ | Uống | | MIMOSA VIÊN AN THẦN | 1260 | CN Cty CPDP OPC tại Bình Dương-NM DP OPC | việt nam |
674 | Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol | Dùng ngoài | | CỒN XOA BÓP BẢO LONG | 24000 | Cty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long | việt nam |
675 | Cao mật heo, Nghệ, Trần bì | Uống | | ĐỞM KIM HOÀN VIÊN MẬT NGHỆ | 130 | CN Cty CPDP OPC tại Bình Dương-NM DP OPC | việt nam |
676 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè, Bạch truật | Uống | | HAMOV | 830 | Công ty TNHH Vạn Xuân | việt nam |
677 | Thục địa, Hoài sơn,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | Uống | | SÁNG MẮT - F | 930 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma | việt nam |
678 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả | Uống | | HOÀN LỤC VỊ BỔ THẬN ÂM | 175 | CN Cty CPDP OPC tại Bình Dương-NM DP OPC | việt nam |
679 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà | Uống | | XOANG VẠN XUÂN | 830 | Công ty TNHH Vạn Xuân | việt nam |
680 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol | Uống | | THUỐC HO NGƯỜI LỚN OPC | 23100 | CN Cty CPDP OPC tại Bình Dương-NM DP OPC | việt nam |
681 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu | Uống | | ĐẠI TRÀNG HOÀN BÀ GIẰNG | 420 | CSSX thuốc YHCT Bà Giằng | việt nam |
682 | Paracetamol + Methocarbamol | Uống | 325mg+400mg | PAROCONTIN | 2300 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | Việt Nam |
683 | Bạch chỉ; Tân di hoa; Thương nhĩ tử; Tinh dầu Bạc hà | Uống | | FITÔRHI - F | 1040 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma | việt nam |
684 | Gừng | Uống | | TRÀ GỪNG | 1050 | Cty CP CNC Traphaco | việt nam |
685 | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế | Uống | | FITÔGRA - F | 4000 | Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma | việt nam |
686 | Húng chanh, Núc nác, Cineol | Uống | | HOASTEX | 33075 | CN Cty CPDP OPC tại Bình Dương-NM DP OPC | việt nam |
687 | Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện | Uống | | HỎA LONG | 4000 | Cty TNHH Đông Nam Dược Bảo Long | việt nam |
688 | Kim tiền thảo | Uống | | Kim tiền thảo | 265 | Cty CPDP Hoa Việt | việt nam |
689 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | Dùng ngoài | | XOANGSPRAY | 35000 | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam | việt nam |
690 | Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật | Uống | | MARATHONE | 987 | Trung Ương 3 | việt nam |
691 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | Uống | | PHONG TÊ THẤP BÀ GIẰNG | 420 | CSSX thuốc YHCT Bà Giằng | việt nam |
692 | Furosemid | Uống | 40mg | VINZIX | 130 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | Việt Nam |
693 | Valproat natri | Uống | 200mg | DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs | 2479 | Sanofi-Aventis S.A. - Tây Ban Nha | Tây ban nha |
694 | Midazolam | Tiêm | 5mg/1ml | Paciflam | 16800 | Hameln Pharmaceuticals Gmbh - Đức | Đức |
695 | Dopamin (hydroclorid) | Tiêm | 200mg/5ml | Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml | 22500 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Germany | Đức |
696 | Progesteron | Tiêm | 25mg/1ml | PROGESTERONE INJECTION BP 25MG | 15000 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Germany | Đức |
697 | Suxamethonium clorid | Tiêm | 100mg/2ml | SUXAMETHONIUM CHLORIDE | 16300 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Germany | Đức |
698 | Ergometrin (hydrogen maleat) | Tiêm | 0,2mg/1ml | METHYLERGOMETRINE MALEATE INJECTION 0.2MG | 14400 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Germany | Đức |
699 | Ketamin | Tiêm | 500mg/10ml | KETAMINE HYDROCHLORIDE INJECTION | 52500 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Germany | Đức |
700 | Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) | Tiêm truyền | 6%/500ml (Hes 200/0,5; 6%) | REFORTAN | 138000 | Berlin Chemie AG (Menarini Group) - Đức | Đức |
701 | Theophylin | Uống | 100mg | THEOSTAT L.P 100MG | 1636 | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | Pháp |
702 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | Uống | | CRILA FORTE | 4900 | Công ty TNHH Thiên Dược - Việt Nam | Việt Nam |
703 | Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol) | Uống | 10g | Forlax Pwd 10g 20's | 4275 | Beaufour Ipsen Industrie - Pháp | Pháp |
704 | Salbutamol (sulfat) | Khí dung | 5mg/2,5ml | Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5's | 8513 | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd - Úc | Úc |
705 | Fentanyl | Tiêm | 50mcg/ml-2ml | Fenilham | 12600 | Hameln Pharmaceuticals Gmbh - Đức | Đức |
706 | Naloxon (hydroclorid) | Tiêm | 0,4mg/1ml | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | 42000 | Hameln Pharmaceuticals Gmbh - Đức | Đức |
707 | Neostigmin metylsulfat | Tiêm | 0,5mg/1ml | Neostigmine-hameln 0.5mg/ml injection | 7350 | Hameln - Đức | Đức |
708 | Pethidin (hydroclorid) | Tiêm | 50mg/ml (100mg/2ml) | Pethidine-hameln 50mg/ml | 16800 | Hameln - Đức | Đức |
709 | Ephedrin (hydroclorid) | Tiêm | 30mg/1ml | EPHEDRINE AGUETTANT 30MG/ML | 57000 | Laboratoire Aguettant - France | Pháp |
710 | Etomidat | Tiêm | 20mg/10ml | ETOMIDATE LIPURO | 120000 | B.Braun Melsungen AG - Germany | Đức |
711 | Promethazin (hydroclorid) | Tiêm | 50mg/2ml | PIPOLPHEN | 13500 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary | Hungary |
712 | Amoxicilin + sulbactam | Uống | 875mg+125mg | BACTAMOX 1G | 10983 | công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - Việt Nam | Việt Nam |
713 | Fusidic acid + betamethason | Dùng ngoài | 2%+0,1%/15g (20mg+1mg/15g) | AXCEL FUSIDIC ACID-B CREAM | 54000 | Kotra Pharma (M) Sdn.Bhd - Malaysia | Malaysia |
714 | Dioctahedral smectit | Uống | 3g/20ml | DIMONIUM | 6300 | Công ty Cổ Phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam | Việt Nam |
715 | Phloroglucinol hydrat+trimethylphloroglucinol | Tiêm | 40mg+0,03mg/4ml | SPASLESS | 17400 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | Việt Nam |
716 | DL- methionin | Uống | 250mg | METHIONIN 250MG | 147 | Công ty CPDP Cửu Long - Việt Nam | Việt Nam |
717 | Calci glubionat | Tiêm | 687,5mg/5ml | CALCI GLUBIONAT KABI | 4800 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
718 | Đồng sulfat | Dùng ngoài | 0,25mg/90ml | GYNO-ST | 3000 | S.Pharm - Việt Nam | Việt Nam |
719 | Glucose | Tiêm truyền | 20%/250ml | GLUCOSE 20% | 10710 | Fresenius Kabi Bidiphar - Việt Nam | Việt Nam |
720 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | Uống | 5mg+3mg | HORNOL | 3750 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | Việt Nam |
721 | Mecobalamin | Tiêm | 500mcg/1ml | ME2B INJECTION | 18000 | Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Thanh Hóa - Việt Nam | Việt Nam |
722 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Dùng ngoài | 3%+0,064%/10g | BETASALIC | 7900 | Medipharco Tenamyd BR s.r.l - Việt Nam | Việt Nam |
723 | Diazepam | Tiêm | 10mg/2ml | Diazepam 10mg/2ml | 4480 | Chi nhánh Cty cpdp Vidipha tại Bình Dương - Việt Nam | Việt Nam |
724 | Cloramphenicol+ dexamethason | Nhỏ mắt | 20mg+5mg/5ml | DEXINACOL | 2310 | Vidipha - Việt Nam | Việt Nam |
725 | Vitamin C + rutine | Uống | 50mg+50mg | RUTIN -VITAMIN C | 200 | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam | Việt Nam |
726 | Fexofenadin | Uống | 60mg | Danapha - Telfadin | 1890 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |
727 | Naproxen + Esomeprazol | Uống | 500mg+20mg | NESO 500MG/20MG TABLETS | 9800 | Aristo Pharma Ltd - Bangladesh | Bangladesh |
728 | Dexibuprofen | Uống | 400mg | NALGIDON - 400 | 6500 | Synmedic - India | India |
729 | Pralidoxim iodid | Tiêm | 500mg/20ml | PAMPARA | 81000 | Siu Guan Chem Ind Co.Ltd - Taiwan | Taiwan |
730 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Tiêm | 10mg/1ml | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | 4200 | Chi nhánh Cty CPDP Vidipha tại Bình Dương - Việt nam | Việt Nam |
731 | Oxy dược dụng | Đường hô hấp | | Oxy dược dụng | 20 | SOVIGAZ - VIỆT NAM | Việt Nam |
732 | Piracetam | Tiêm truyền | 1g/5ml | Neuropyl | 1365 | Công ty CP Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam |