Diễn đàn | Thống kê | RSS | Liên hệ
Từ 0h ngày 15 tháng 12 năm 2018, Trung tâm Y tế thị xã Ngã Năm áp dụng khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế theo Thông tư 39/2018/TT-BHYT của Bộ Y tế
STT Tên dịch vụ cận lâm sàng ĐVT Giá Bảo hiểm Giá Dịch vụ
1 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 68000 68000
2 Đo hoạt độ Amylase [Máu] U/L 21500 21500
3 HCV Ab test nhanh Lần 53600 53600
4 Băng dán suờng 10cm Cuộn 115000 115000
5 Băng xương sườn bản nhỏ cây 81500 81500
6 Băng xương sườn bản lớn cây 126800 126800
7 Băng thun 3 móc cuộn 16600 16600
8 Băng dán suờng 8cm Cuộn 97000 97000
9 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] µmol/L 21500 21500
10 Bột bó 4 in cục 11500 11500
11 Mổ bóc nhân xơ vú lần 984000 984000
12 Bó bột 3 in cục 9500 9500
13 Bột bó 5 in cục 15200 15200
14 Bó thuốc lần 50500 50500
15 Cấp cứu ngoại viện Ninh Quới A - Hồng Dân (Vĩnh Phú) lần 0 105124
16 Cấp cứu ngoại viện TT Phước Long lần 0 464000
17 Cấp cứu ngoại viện Phường 1 lần 0 74576
18 Cấp cứu ngoại viện Mỹ Bình lần 0 162672
19 Cấp cứu ngoại viện TT Phú Lộc lần 0 497000
20 Cấp cứu ngoại viện Vĩnh Quới lần 0 115536
21 Cấp cứu ngoại viện Tân Long lần 0 123728
22 Cấp cứu ngoại viện Thạnh Tân lần 0 388000
23 Cấp cứu ngoại viện xã Thạnh Trị lần 0 442000
24 Cấp cứu ngoại viện Long Bình lần 0 85192
25 Cấp cứu ngoại viện Phường 2 lần 0 123728
26 Cấp cứu ngoại viện Phường 3 lần 0 82768
27 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung lần 117000 117000
28 Cắt hẹp bao quy đầu lần 1242000 1242000
29 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lần 1242000 1242000
30 Cấp cứu ngoại viện Mỹ Quới lần 0 254800
31 Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) lần 0 250000
32 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2561000 2561000
33 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần 237000 237000
34 Cắt chỉ khâu da lần 32900 32900
35 Phẫu thuật viêm ruột thừa lần 2561000 2561000
36 Cắt chỉ khâu giác mạc lần 32900 32900
37 Định lượng Calci ion hoá [Máu] mmol/l 16100 16100
38 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần 479000 479000
39 Chụp Xquang tại giường lần 65400 65400
40 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm lần 145000 145000
41 Chọc hút tế bào tuyến giáp lần 110000 110000
42 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị lần 137000 137000
43 Bơm rửa màng phổi lần 216000 216000
44 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt lần 143000 143000
45 Chuyển viện Bạc Liêu Lít 14540 344930
46 Chuyển viện TP. Hồ Chí Minh không thanh BHYT lần 0 2076180
47 Chuyển viện Cần Thơ không thanh BHYT lần 0 675280
48 Chuyển viện Cà Mau lần 0 910000
49 Chuyển viện Sóc Trăng không thanh BHYT lần 0 498960
50 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm lần 710000 710000
51 Chích áp xe tầng sinh môn lần 807000 807000
52 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng lần 880000 880000
53 Chọc dò túi cùng Douglas lần 280000 280000
54 Mai hoa châm lần 72300 72300
55 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65400 65400
56 Chuyển viện Sóc Trăng Lít 14540 486960
57 Chuyển vịên Bạc Liệu không thanh BHYT   0 397180
58 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu lần 247000 247000
59 Chích nhọt ống tai ngoài lần 186000 186000
60 Chích áp xe vú lần 219000 219000
61 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc lần 78400 78400
62 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai lần 52600 52600
63 Chọc hút dịch vành tai lần 52600 52600
64 Chọc dịch tuỷ sống lần 107000 107000
65 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] U/L 37700 37700
66 Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 0 51000
67 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn lần 49900 49900
68 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần 363000 363000
69 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49900 49900
70 Chườm ngải lần 35500 35500
71 Đặt catheter động mạch lần 1367000 1367000
72 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm lần 1126000 1126000
73 Đặt ống nội khí quản lần 568000 568000
74 Đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung lần 0 120000
75 Dẫn lưu dịch màng bụng lần 137000 137000
76 Mở màng phổi cấp cứu lần 596000 596000
77 Đặt ống thông dạ dày lần 90100 90100
78 Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần 835000 835000
79 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần 678000 678000
80 Đặt thuốc YHCT lần 45400 45400
81 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng lần 1126000 1126000
82 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 67300 67300
83 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67300 67300
84 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 67300 67300
85 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 67300 67300
86 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 67300 67300
87 Điện châm điều trị đau răng Lần 67300 67300
88 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 67300 67300
89 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 67300 67300
90 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần 67300 67300
91 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 67300 67300
92 Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần 67300 67300
93 Điện châm điều trị liệt nửa người Lần 67300 67300
94 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 67300 67300
95 Điện châm điều trị teo cơ Lần 67300 67300
96 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 67300 67300
97 Điện châm điều trị bại não Lần 67300 67300
98 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Lần 67300 67300
99 Điện châm điều trị chứng ù tai Lần 67300 67300
100 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 67300 67300
101 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 67300 67300
102 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 67300 67300
103 Điện châm cai thuốc lá Lần 75800 75800
104 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý Lần 75800 75800
105 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 67300 67300
106 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Lần 67300 67300
107 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 67300 67300
108 Điện châm điều trị mất ngủ Lần 67300 67300
109 Điện châm điều trị stress Lần 67300 67300
110 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 67300 67300
111 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 67300 67300
112 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 67300 67300
113 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 67300 67300
114 Điện châm điều trị sụp mi Lần 67300 67300
115 Điện châm điều trị bệnh hố mắt Lần 67300 67300
116 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 67300 67300
117 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 67300 67300
118 Điện châm điều trị lác Lần 67300 67300
119 Điện châm điều trị giảm thị lực Lần 67300 67300
120 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67300 67300
121 Điện châm điều trị giảm thính lực Lần 67300 67300
122 Điện châm điều trị thất ngôn Lần 67300 67300
123 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 67300 67300
124 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 67300 67300
125 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67300 67300
126 Điện châm điều trị tăng huyết áp Lần 67300 67300
127 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 67300 67300
128 Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần 67300 67300
129 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Lần 67300 67300
130 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 67300 67300
131 Điện châm điều trị thoái hoá khớp Lần 67300 67300
132 Điện châm điều trị đau lưng Lần 67300 67300
133 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Lần 67300 67300
134 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 67300 67300
135 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67300 67300
136 Điện châm điều trị chứng tic Lần 67300 67300
137 Dengue virus NS1Ag test nhanh lần 130000 130000
138 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21500 21500
139 Điều trị bằng các dòng điện xung lần 41400 41400
140 Định lượng Glucose [Máu] mmol/L 21500 21500
141 Định lượng Albumin [Máu] g/L 21500 21500
142 Định lượng Creatinin (máu) µmol/L 21500 21500
143 Định lượng Urê máu [Máu] mmol/L 21500 21500
144 Định lượng Acid Uric [Máu] µmol/L 21500 21500
145 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] µmol/L 21500 21500
146 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) mmol/L 26900 26900
147 Điện tim thường lần 32800 32800
148 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp lần 67300 67300
149 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... lần 159000 159000
150 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] mmol/L 29000 29000
151 Điện châm Lần 67300 67300
152 CRP định lượng mg/L 53600 53600
153 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần 56500 56500
154 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 39100 39100
155 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Lần 23100 23100
156 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 31100 31100
157 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45800 45800
158 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) lần 25900 25900
159 Đo khúc xạ giác mạc Javal lần 36200 36200
160 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần 706000 706000
161 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần 1227000 1227000
162 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) lần 1002000 1002000
163 Đo chức năng hô hấp Lần 126000 126000
164 Phí VAT Lần 0 54289
165 Phí SAT Lần 0 69026
166 Phí VAT+SAT Lần 0 92815
167 Phí DẠI tế bào (Abhayrab (TB)) Lần 0 215540
168 Phí ENGRIX B 1ml (VGB NL) Lần 0 152046
169 Phí Heberbiovac1ml (VGB NL) Lần 0 111640
170 Phí Heberbiovac 0,5ml (VGB TE) Lần 0 91113
171 Phí TWIRIX 1ML(Gan A và B) Lần 0 470527
172 Phí CERVARIX INJ( UTCTC) Lần 0 846476
173 Phí Thủy đậu ( Varicella) Lần 0 595545
174 Phí VMN do não mô cầu (B+C) Lần 0 217136
175 Phí Quimihib(Viêm nảo mủ) Lần 0 230500
176 Phí Rotarix VIAL 1,5ml ( Tiêu chảy) Lần 0 773254
177 Phí Rotavin M1 1,5ml ( Tiêu chảy) Lần 0 405000
178 Phí Cúm (GCFLUPFS 0,5ml) Lần 0 219475
179 Phí SYNPhí Phí Phí FLORIX 0,5(Vaccinne ngừa
các bệnh lý nhiểm trùng phế cầu)
Lần 0 912895
180 Phí vắcxin Sởi - Quai bị - Rubella Lần 0 208043
181 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) mg/dL 15200 15200
182 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động lần 0 290000
183 Forceps lần 952000 952000
184 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] U/L 19200 19200
185 Ghi điện tim cấp cứu tại giường lần 32800 32800
186 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 149100 149100
187 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày 149100 149100
188 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày 282000 282000
189 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày 121100 121100
190 Điều trị bằng dòng giao thoa lần 28800 28800
191 Giác hơi lần 33200 33200
192 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày 175600 175600
193 Giấy khám sức khỏe tờ 0 15000
194 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 175600 175600
195 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Ngày 36330 36330
196 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Ngày 149100 149100
197 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Ngày 149100 149100
198 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi Ngày 171100 171100
199 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm Ngày 171100 171100
200 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] U/L 21500 21500
201 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường lần 258000 258000
202 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] U/L 21500 21500
203 Hàn composite cổ răng lần 0 342000
204 Hàn răng sữa sâu ngà lần 0 90900
205 HBsAg test nhanh lần 53600 53600
206 Định lượng HbA1c [Máu] % 101000 101000
207 HBsAb test nhanh Lần 0 57500
208 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] mmol/ 26900 26900
209 Helicobacter pylori Ag test nhanh lần 156000 156000
210 Điều trị bằng tia hồng ngoại lần 35200 35200
211 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết lần 204000 204000
212 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 11100 11100
213 Làm Proetz lần 57600 57600
214 Kéo nắn cột sống cổ lần 45300 45300
215 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 45300 45300
216 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản lần 32900 32900
217 Khám sức khỏe  (Xin việc làm) Lần 0 160000
218 Khâu phục hồi bờ mi lần 693000 693000
219 Khám bệnh ngày thường (Dân) Lần 0 30500
220 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 1898000 1898000
221 Khám bệnh không tiền công khám Lần 0 0
222 Khám Nội Lần 30500 30500
223 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần 20400 20400
224 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lần 178000 178000
225 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần 305000 305000
226 Khâu da mi đơn giản lần 809000 809000
227 Khám Sức Khỏe Thêm Tờ lần 0 50000
228 Khám Da liễu lần 30500 30500
229 Khám YHCT lần 30500 30500
230 Khám Ngoại lần 30500 30500
231 Khám Phụ sản lần 30500 30500
232 Khám Tai mũi họng lần 30500 30500
233 Khám Răng hàm mặt lần 30500 30500
234 Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó lần 0 143000
235 Khám phụ khoa lần 0 31000
236 Khám sức khỏe  (Lao động & ATVSTP) Lần 0 160000
237 Khám sức khỏe  (Lái xe)   160000 160000
238 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 65400 65400
239 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 65400 65400
240 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65400 65400
241 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 65400 65400
242 Chụp Xquang Blondeau Lần 65400 65400
243 Chụp Xquang Hirtz Lần 65400 65400
244 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65400 65400
245 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 65400 65400
246 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 65400 65400
247 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
248 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 65400 65400
249 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 65400 65400
250 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65400 65400
251 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 65400 65400
252 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65400 65400
253 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65400 65400
254 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65400 65400
255 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
256 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 65400 65400
257 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 65400 65400
258 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
259 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 65400 65400
260 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
261 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
262 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65400 65400
263 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65400 65400
264 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 97200 97200
265 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
266 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 97200 97200
267 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 65400 65400
268 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
269 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400 65400
270 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 65400 65400
271 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65400 65400
272 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65400 65400
273 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 65400 65400
274 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 65400 65400
275 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65400 65400
276 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 65400 65400
277 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 65400 65400
278 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 65400 65400
279 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65400 65400
280 Lấy dị vật hạ họng lần 40800 40800
281 Lấy dị vật kết mạc lần 64400 64400
282 Lấy dị vật giác mạc lần 327000 327000
283 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần 673000 673000
284 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài lần 62900 62900
285 Lấy calci kết mạc lần 35200 35200
286 Lấy dị vật giác mạc lần 82100 82100
287 Lấy dị vật tai lần 62900 62900
288 Laser châm lần 47400 47400
289 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản lần 20500 20500
290 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm lần 0 70900
291 Lấy cao răng Lần 134000 134000
292 Lấy cao răng Lần 77000 77000
293 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] lần 26900 26900
294 Mở khí quản cấp cứu lần 719000 719000
295 Mở khí quản thường quy lần 719000 719000
296 Mở thông bàng quang trên xương mu lần 373000 373000
297 Mở rộng lỗ sáo lần 1242000 1242000
298 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 162000 162000
299 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh lần 714000 714000
300 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi lần 624000 624000
301 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT lần 105000 105000
302 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT lần 105000 105000
303 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT lần 105000 105000
304 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay lần 254000 254000
305 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần 335000 335000
306 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần 335000 335000
307 Nắn, bó bột trật khớp vai lần 319000 319000
308 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật lần 644000 644000
309 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần 335000 335000
310 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần 344000 344000
311 Nắn, bó bột gãy xương gót lần 144000 144000
312 Nạo hút thai trứng lần 772000 772000
313 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần 335000 335000
314 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu lần 399000 399000
315 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè lần 144000 144000
316 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 399000 399000
317 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần 254000 254000
318 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần 254000 254000
319 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 234000 234000
320 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần 256000 256000
321 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 221000 221000
322 Nẹp gỗ bộ 95000 95000
323 Nẹp gỗ đủ loại cây 64000 64000
324 Nẹp gỗ 5 cm x 35 cm cây 10000 10000
325 Nẹp gỗ bản 5cm x 50cm cây 12500 12500
326 Nẹp gỗ 1,6m x 30cm cây 210000 210000
327 Nẹp gỗ bản 5 cm x 30 cm cây 10000 10000
328 Nẹp gỗ bản 5cm x 60cm cây 12500 12500
329 Nẹp gỗ bản 7 cm x 120 cm nẹp 0 24000
330 Nẹp gỗ bản 7 cm x 160 cm nẹp 48000 48000
331 Nẹp gỗ bản 7 cm x 150 cm nẹp 48000 48000
332 Nẹp gỗ bản 7cm x 100 cm nẹp 24000 24000
333 Nẹp gỗ bản 5 cm x 40 cm cây 10000 10000
334 Ngâm thuốc YHCT toàn thân lần 49400 49400
335 Nhét bấc mũi sau lần 116000 116000
336 Nhét bấc mũi sau lần 116000 116000
337 Nhét bấc mũi trước lần 116000 116000
338 Nhổ răng số 8 bình thường lần 0 204000
339 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 102000 102000
340 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190000 190000
341 Nhổ răng sữa Lần 37300 37300
342 Nhổ chân răng sữa Lần 37300 37300
343 Nhổ răng thừa Lần 207000 207000
344 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi lần 457000 457000
345 Nong niệu đạo lần 241000 241000
346 Nội soi tai mũi họng lần 104000 104000
347 Nội soi tai mũi họng lần 40000 40000
348 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng lần 244000 244000
349 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori lần 294000 294000
350 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần 3725000 3725000
351 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần lần 183000 183000
352 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng lần 2832000 2832000
353 Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo lần 3736000 3736000
354 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 2332000 2332000
355 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 384000 384000
356 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 396000 396000
357 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2562000 2562000
358 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3258000 3258000
359 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 74800 74800
360 Phí ENGERIX B 0.5 ml lần 0 109057
361 Phí Viêm gan A 0.5ml (HAVAX) lần 0 141670
362 Phí Cúm (IVACFLU-S) Lần 0 198055
363 Chích rạch áp xe nhỏ lần 186000 186000
364 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín lần 589000 589000
365 Rửa dạ dày cấp cứu lần 119000 119000
366 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc lần 198000 198000
367 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần 178000 178000
368 Sắc thuốc thang lần 12500 12500
369 Siêu âm tuyến giáp lần 43900 43900
370 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) lần 43900 43900
371 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) lần 43900 43900
372 Siêu âm ổ bụng lần 43900 43900
373 Siêu âm tử cung phần phụ lần 43900 43900
374 Siêu âm tại giường lần 43900 43900
375 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) lần 43900 43900
376 Siêu âm tuyến vú hai bên lần 43900 43900
377 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi lần 0 49000
378 Siêu âm tinh hoàn hai bên lần 43900 43900
379 Siêu âm điều trị Lần 45600 45600
380 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 222000 222000
381 Siêu âm Doppler tim Lần 222000 222000
382 Soi cổ tử cung lần 61500 61500
383 Soi ối lần 48500 48500
384 Soi đáy mắt cấp cứu lần 52500 52500
385 Vi nấm soi tươi lần 41700 41700
386 Điều trị bằng sóng xung kích lần 61700 61700
387 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 21500 21500
388 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 41700 41700
389 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 155000 155000
390 Làm thuốc tai Lần 20500 20500
391 Bẻ cuốn mũi Lần 133000 133000
392 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 133000 133000
393 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 1277000 1277000
394 Phương pháp Proetz Lần 57600 57600
395 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 205000 205000
396 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 673000 673000
397 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 194000 194000
398 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 719000 719000
399 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần 1014000 1014000
400 Lấy dị vật họng miệng Lần 40800 40800
401 Lấy dị vật hạ họng Lần 40800 40800
402 Bơm thuốc thanh quản Lần 20500 20500
403 Đặt nội khí quản Lần 568000 568000
404 Khí dung mũi họng Lần 20400 20400
405 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 263000 263000
406 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần 954000 954000
407 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140000 140000
408 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng Lần 1014000 1014000
409 Chích áp xe sàn miệng Lần 263000 263000
410 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 116000 116000
411 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản Lần 104000 104000
412 Thay canuyn mở khí quản Lần 247000 247000
413 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 247000 247000
414 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43900 43900
415 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 198000 198000
416 Thụt tháo Lần 82100 82100
417 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 597000 597000
418 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 459000 459000
419 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 459000 459000
420 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 247000 247000
421 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 32900 32900
422 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 11100 11100
423 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 317000 317000
424 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216000 216000
425 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719000 719000
426 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719000 719000
427 Thay ống nội khí quản Lần 568000 568000
428 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 185000 185000
429 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 596000 596000
430 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 185000 185000
431 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] Lần 559000 559000
432 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 559000 559000
433 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] Lần 559000 559000
434 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 559000 559000
435 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 559000 559000
436 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 373000 373000
437 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần 831000 831000
438 Thụt giữ Lần 82100 82100
439 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Lần 762000 762000
440 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43900 43900
441 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137000 137000
442 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lần 2212000 2212000
443 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43900 43900
444 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137000 137000
445 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 185000 185000
446 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20400 20400
447 Thay canuyn mở khí quản Lần 247000 247000
448 Vận động trị liệu hô hấp Lần 30100 30100
449 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247000 247000
450 Chọc dò màng ngoài tim Lần 247000 247000
451 Chọc dò dịch não tuỷ Lần 107000 107000
452 Hút đờm hầu họng Lần 11100 11100
453 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 52500 52500
454 Rửa bàng quang Lần 198000 198000
455 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137000 137000
456 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Lần 65600 65600
457 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 82100 82100
458 Hút dịch khớp gối Lần 114000 114000
459 Hút nang bao hoạt dịch Lần 114000 114000
460 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110000 110000
461 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 110000 110000
462 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222000 222000
463 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần 11400 11400
464 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần 479000 479000
465 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90100 90100
466 Đặt ống thông hậu môn Lần 82100 82100
467 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) Lần 377000 377000
468 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần 20400 20400
469 Chọc hút khí màng phổi Lần 143000 143000
470 Đặt sonde bàng quang Lần 90100 90100
471 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 333000 333000
472 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 233000 233000
473 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3579000 3579000
474 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2561000 2561000
475 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 624000 624000
476 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 335000 335000
477 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 335000 335000
478 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 234000 234000
479 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 259000 259000
480 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 624000 624000
481 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 259000 259000
482 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 335000 335000
483 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 335000 335000
484 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 335000 335000
485 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 234000 234000
486 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 234000 234000
487 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 319000 319000
488 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 399000 399000
489 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 399000 399000
490 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 399000 399000
491 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 399000 399000
492 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần 335000 335000
493 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 335000 335000
494 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 335000 335000
495 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 410000 410000
496 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 242000 242000
497 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 705000 705000
498 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1126000 1126000
499 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1274000 1274000
500 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1206000 1206000
501 Giác hút Lần 952000 952000
502 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1564000 1564000
503 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2248000 2248000
504 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 281000 281000
505 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2944000 2944000
506 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2944000 2944000
507 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3766000 3766000
508 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388000 388000
509 Lấy dị vật âm đạo Lần 573000 573000
510 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 790000 790000
511 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 559000 559000
512 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 90100 90100
513 Rạch áp xe mi Lần 186000 186000
514 Rạch áp xe túi lệ Lần 186000 186000
515 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 834000 834000
516 Khâu vết rách vành tai Lần 178000 178000
517 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 67300 67300
518 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 65500 65500
519 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 65500 65500
520 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 65500 65500
521 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 65500 65500
522 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 65500 65500
523 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 65500 65500
524 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 65500 65500
525 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 65500 65500
526 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 65500 65500
527 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 65500 65500
528 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 65500 65500
529 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 65500 65500
530 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 65500 65500
531 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 65500 65500
532 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 65500 65500
533 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 65500 65500
534 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 65500 65500
535 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 65500 65500
536 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần 65500 65500
537 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 65500 65500
538 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 65500 65500
539 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Lần 65500 65500
540 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 65500 65500
541 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 65500 65500
542 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 65500 65500
543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 65500 65500
544 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 65500 65500
545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 65500 65500
546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 65500 65500
547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 65500 65500
548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 65500 65500
549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 65500 65500
550 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực lần 989000 989000
551 Tập tri giác và nhận thức lần 41800 41800
552 Tập với xe đạp tập lần 11200 11200
553 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người lần 46900 46900
554 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người lần 42300 42300
555 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi lần 11200 11200
556 Tập với ròng rọc lần 11200 11200
557 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) lần 59500 59500
558 Tập nuốt lần 128000 128000
559 Tập đi với thanh song song lần 29000 29000
560 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) lần 43100 43100
561 Test nhanh HIV lần 0 51700
562 Test nhanh ma túy 4 trong 1   0 127200
563 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường   12600 12600
564 Than hoạt (Charcoal 20gr) chai 9675 9675
565 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần 179000 179000
566 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ lần 2562000 2562000
567 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 242000 242000
568 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 410000 410000
569 Thuỷ châm điều trị liệt lần 66100 66100
570 Bơm hơi vòi nhĩ lần 115000 115000
571 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần 63500 63500
572 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Lần 40400 40400
573 Thận nhân tạo thường qui Lần 556000 556000
574 Thủy châm Lần 66100 66100
575 Thay băng Lần 82400 82400
576 Thay băng Lần 57600 57600
577 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 559000 559000
578 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55000 55000
579 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần 158000 158000
580 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần 240000 240000
581 Tháo bột các loại lần 38000 38000
582 Thụt tháo phân lần 82100 82100
583 Thông bàng quang lần 90100 90100
584 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần 134000 134000
585 Bơm thông lệ đạo lần 94400 94400
586 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm lần 17300 17300
587 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa lần 55000 55000
588 Bơm thông lệ đạo lần 59400 59400
589 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] lần 559000 559000
590 Thông vòi nhĩ lần 86600 86600
591 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên lần 66100 66100
592 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) lần 57600 57600
593 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12600 12600
594 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) lần 36900 36900
595 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt lần 11400 11400
596 Tiêm dưới kết mạc lần 47500 47500
597 Tiêm cạnh nhãn cầu lần 47500 47500
598 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) lần 27400 27400
599 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) lần 40400 40400
600 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động Lần 0 290000
601 Chích áp xe tuyến Bartholin lần 831000 831000
602 Chích áp xe quanh Amidan lần 729000 729000
603 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] mmol/L 26900 26900
604 Chích rạch màng nhĩ lần 61200 61200
605 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ lần 4744000 4744000
606 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp lần 212000 212000
607 Chích áp xe quanh Amidan lần 263000 263000
608 Truyền tĩnh mạch lần 21400 21400
609 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần 0 600000
610 Trám bít hố rãnh lần 0 199000
611 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 2860000 2860000
612 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) lần 34600 34600
613 Xét nghiệm nước tiểu test nhanh ma túy 4 trong 1 lần 0 127000
614 Khám giấy chứng thương (không kể xét nghiệm, x quang) Lần 0 160000
615 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt lần 65500 65500
616 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) lần 50700 50700
617 Xông hơi thuốc lần 42900 42900
618 Xông khói thuốc lần 37900 37900

 

TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ NGÃ NĂM
Địa chỉ: Khóm 1, Phường 1, Thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng
Điện thoại: 02993 532 533 - Fax: 02993 523 622
Email: trungtamytenganam@gmail.com - Website: trungtamytenganam.vn