STT | Tên dịch vụ cận lâm sàng | ĐVT | Giá Bảo hiểm | Giá Dịch vụ |
---|---|---|---|---|
1 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 68000 | 68000 |
2 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | U/L | 21500 | 21500 |
3 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53600 | 53600 |
4 | Băng dán suờng 10cm | Cuộn | 115000 | 115000 |
5 | Băng xương sườn bản nhỏ | cây | 81500 | 81500 |
6 | Băng xương sườn bản lớn | cây | 126800 | 126800 |
7 | Băng thun 3 móc | cuộn | 16600 | 16600 |
8 | Băng dán suờng 8cm | Cuộn | 97000 | 97000 |
9 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | µmol/L | 21500 | 21500 |
10 | Bột bó 4 in | cục | 11500 | 11500 |
11 | Mổ bóc nhân xơ vú | lần | 984000 | 984000 |
12 | Bó bột 3 in | cục | 9500 | 9500 |
13 | Bột bó 5 in | cục | 15200 | 15200 |
14 | Bó thuốc | lần | 50500 | 50500 |
15 | Cấp cứu ngoại viện Ninh Quới A - Hồng Dân (Vĩnh Phú) | lần | 0 | 105124 |
16 | Cấp cứu ngoại viện TT Phước Long | lần | 0 | 464000 |
17 | Cấp cứu ngoại viện Phường 1 | lần | 0 | 74576 |
18 | Cấp cứu ngoại viện Mỹ Bình | lần | 0 | 162672 |
19 | Cấp cứu ngoại viện TT Phú Lộc | lần | 0 | 497000 |
20 | Cấp cứu ngoại viện Vĩnh Quới | lần | 0 | 115536 |
21 | Cấp cứu ngoại viện Tân Long | lần | 0 | 123728 |
22 | Cấp cứu ngoại viện Thạnh Tân | lần | 0 | 388000 |
23 | Cấp cứu ngoại viện xã Thạnh Trị | lần | 0 | 442000 |
24 | Cấp cứu ngoại viện Long Bình | lần | 0 | 85192 |
25 | Cấp cứu ngoại viện Phường 2 | lần | 0 | 123728 |
26 | Cấp cứu ngoại viện Phường 3 | lần | 0 | 82768 |
27 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | lần | 117000 | 117000 |
28 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | 1242000 | 1242000 |
29 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | lần | 1242000 | 1242000 |
30 | Cấp cứu ngoại viện Mỹ Quới | lần | 0 | 254800 |
31 | Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | lần | 0 | 250000 |
32 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2561000 | 2561000 |
33 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 237000 | 237000 |
34 | Cắt chỉ khâu da | lần | 32900 | 32900 |
35 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | lần | 2561000 | 2561000 |
36 | Cắt chỉ khâu giác mạc | lần | 32900 | 32900 |
37 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | mmol/l | 16100 | 16100 |
38 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 479000 | 479000 |
39 | Chụp Xquang tại giường | lần | 65400 | 65400 |
40 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | lần | 145000 | 145000 |
41 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | lần | 110000 | 110000 |
42 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | lần | 137000 | 137000 |
43 | Bơm rửa màng phổi | lần | 216000 | 216000 |
44 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | lần | 143000 | 143000 |
45 | Chuyển viện Bạc Liêu | Lít | 14540 | 344930 |
46 | Chuyển viện TP. Hồ Chí Minh không thanh BHYT | lần | 0 | 2076180 |
47 | Chuyển viện Cần Thơ không thanh BHYT | lần | 0 | 675280 |
48 | Chuyển viện Cà Mau | lần | 0 | 910000 |
49 | Chuyển viện Sóc Trăng không thanh BHYT | lần | 0 | 498960 |
50 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 710000 | 710000 |
51 | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | 807000 | 807000 |
52 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | lần | 880000 | 880000 |
53 | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280000 | 280000 |
54 | Mai hoa châm | lần | 72300 | 72300 |
55 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65400 | 65400 |
56 | Chuyển viện Sóc Trăng | Lít | 14540 | 486960 |
57 | Chuyển vịên Bạc Liệu không thanh BHYT | 0 | 397180 | |
58 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | lần | 247000 | 247000 |
59 | Chích nhọt ống tai ngoài | lần | 186000 | 186000 |
60 | Chích áp xe vú | lần | 219000 | 219000 |
61 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | lần | 78400 | 78400 |
62 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | lần | 52600 | 52600 |
63 | Chọc hút dịch vành tai | lần | 52600 | 52600 |
64 | Chọc dịch tuỷ sống | lần | 107000 | 107000 |
65 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | U/L | 37700 | 37700 |
66 | Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 0 | 51000 |
67 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | lần | 49900 | 49900 |
68 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | lần | 363000 | 363000 |
69 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49900 | 49900 |
70 | Chườm ngải | lần | 35500 | 35500 |
71 | Đặt catheter động mạch | lần | 1367000 | 1367000 |
72 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 1126000 | 1126000 |
73 | Đặt ống nội khí quản | lần | 568000 | 568000 |
74 | Đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung | lần | 0 | 120000 |
75 | Dẫn lưu dịch màng bụng | lần | 137000 | 137000 |
76 | Mở màng phổi cấp cứu | lần | 596000 | 596000 |
77 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90100 | 90100 |
78 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835000 | 835000 |
79 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 678000 | 678000 |
80 | Đặt thuốc YHCT | lần | 45400 | 45400 |
81 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | lần | 1126000 | 1126000 |
82 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 67300 | 67300 |
83 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67300 | 67300 |
84 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 67300 | 67300 |
85 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67300 | 67300 |
86 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67300 | 67300 |
87 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 67300 | 67300 |
88 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67300 | 67300 |
89 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 67300 | 67300 |
90 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 67300 | 67300 |
91 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67300 | 67300 |
92 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67300 | 67300 |
93 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67300 | 67300 |
94 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67300 | 67300 |
95 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | 67300 | 67300 |
96 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67300 | 67300 |
97 | Điện châm điều trị bại não | Lần | 67300 | 67300 |
98 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 67300 | 67300 |
99 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | 67300 | 67300 |
100 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67300 | 67300 |
101 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67300 | 67300 |
102 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67300 | 67300 |
103 | Điện châm cai thuốc lá | Lần | 75800 | 75800 |
104 | Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý | Lần | 75800 | 75800 |
105 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 67300 | 67300 |
106 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 67300 | 67300 |
107 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 67300 | 67300 |
108 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | 67300 | 67300 |
109 | Điện châm điều trị stress | Lần | 67300 | 67300 |
110 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 67300 | 67300 |
111 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67300 | 67300 |
112 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 67300 | 67300 |
113 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67300 | 67300 |
114 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | 67300 | 67300 |
115 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67300 | 67300 |
116 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 67300 | 67300 |
117 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67300 | 67300 |
118 | Điện châm điều trị lác | Lần | 67300 | 67300 |
119 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | 67300 | 67300 |
120 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67300 | 67300 |
121 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67300 | 67300 |
122 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | 67300 | 67300 |
123 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67300 | 67300 |
124 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 67300 | 67300 |
125 | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67300 | 67300 |
126 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67300 | 67300 |
127 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67300 | 67300 |
128 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | 67300 | 67300 |
129 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | 67300 | 67300 |
130 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67300 | 67300 |
131 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 67300 | 67300 |
132 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 67300 | 67300 |
133 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67300 | 67300 |
134 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67300 | 67300 |
135 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67300 | 67300 |
136 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | 67300 | 67300 |
137 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | lần | 130000 | 130000 |
138 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21500 | 21500 |
139 | Điều trị bằng các dòng điện xung | lần | 41400 | 41400 |
140 | Định lượng Glucose [Máu] | mmol/L | 21500 | 21500 |
141 | Định lượng Albumin [Máu] | g/L | 21500 | 21500 |
142 | Định lượng Creatinin (máu) | µmol/L | 21500 | 21500 |
143 | Định lượng Urê máu [Máu] | mmol/L | 21500 | 21500 |
144 | Định lượng Acid Uric [Máu] | µmol/L | 21500 | 21500 |
145 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | µmol/L | 21500 | 21500 |
146 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | mmol/L | 26900 | 26900 |
147 | Điện tim thường | lần | 32800 | 32800 |
148 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | lần | 67300 | 67300 |
149 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | 159000 | 159000 |
150 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | mmol/L | 29000 | 29000 |
151 | Điện châm | Lần | 67300 | 67300 |
152 | CRP định lượng | mg/L | 53600 | 53600 |
153 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 56500 | 56500 |
154 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 39100 | 39100 |
155 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23100 | 23100 |
156 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31100 | 31100 |
157 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45800 | 45800 |
158 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | lần | 25900 | 25900 |
159 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | lần | 36200 | 36200 |
160 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | 706000 | 706000 |
161 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 1227000 | 1227000 |
162 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | lần | 1002000 | 1002000 |
163 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126000 | 126000 |
164 | Phí VAT | Lần | 0 | 54289 |
165 | Phí SAT | Lần | 0 | 69026 |
166 | Phí VAT+SAT | Lần | 0 | 92815 |
167 | Phí DẠI tế bào (Abhayrab (TB)) | Lần | 0 | 215540 |
168 | Phí ENGRIX B 1ml (VGB NL) | Lần | 0 | 152046 |
169 | Phí Heberbiovac1ml (VGB NL) | Lần | 0 | 111640 |
170 | Phí Heberbiovac 0,5ml (VGB TE) | Lần | 0 | 91113 |
171 | Phí TWIRIX 1ML(Gan A và B) | Lần | 0 | 470527 |
172 | Phí CERVARIX INJ( UTCTC) | Lần | 0 | 846476 |
173 | Phí Thủy đậu ( Varicella) | Lần | 0 | 595545 |
174 | Phí VMN do não mô cầu (B+C) | Lần | 0 | 217136 |
175 | Phí Quimihib(Viêm nảo mủ) | Lần | 0 | 230500 |
176 | Phí Rotarix VIAL 1,5ml ( Tiêu chảy) | Lần | 0 | 773254 |
177 | Phí Rotavin M1 1,5ml ( Tiêu chảy) | Lần | 0 | 405000 |
178 | Phí Cúm (GCFLUPFS 0,5ml) | Lần | 0 | 219475 |
179 | Phí SYNPhí Phí Phí FLORIX 0,5(Vaccinne ngừa các bệnh lý nhiểm trùng phế cầu) | Lần | 0 | 912895 |
180 | Phí vắcxin Sởi - Quai bị - Rubella | Lần | 0 | 208043 |
181 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | mg/dL | 15200 | 15200 |
182 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | lần | 0 | 290000 |
183 | Forceps | lần | 952000 | 952000 |
184 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | U/L | 19200 | 19200 |
185 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 32800 | 32800 |
186 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 149100 | 149100 |
187 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 149100 | 149100 |
188 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 282000 | 282000 |
189 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 121100 | 121100 |
190 | Điều trị bằng dòng giao thoa | lần | 28800 | 28800 |
191 | Giác hơi | lần | 33200 | 33200 |
192 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 175600 | 175600 |
193 | Giấy khám sức khỏe | tờ | 0 | 15000 |
194 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 175600 | 175600 |
195 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 36330 | 36330 |
196 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149100 | 149100 |
197 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 149100 | 149100 |
198 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Ngày | 171100 | 171100 |
199 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 171100 | 171100 |
200 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | U/L | 21500 | 21500 |
201 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | lần | 258000 | 258000 |
202 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | U/L | 21500 | 21500 |
203 | Hàn composite cổ răng | lần | 0 | 342000 |
204 | Hàn răng sữa sâu ngà | lần | 0 | 90900 |
205 | HBsAg test nhanh | lần | 53600 | 53600 |
206 | Định lượng HbA1c [Máu] | % | 101000 | 101000 |
207 | HBsAb test nhanh | Lần | 0 | 57500 |
208 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | mmol/ | 26900 | 26900 |
209 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | lần | 156000 | 156000 |
210 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | lần | 35200 | 35200 |
211 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | lần | 204000 | 204000 |
212 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11100 | 11100 |
213 | Làm Proetz | lần | 57600 | 57600 |
214 | Kéo nắn cột sống cổ | lần | 45300 | 45300 |
215 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45300 | 45300 |
216 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | lần | 32900 | 32900 |
217 | Khám sức khỏe (Xin việc làm) | Lần | 0 | 160000 |
218 | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 693000 | 693000 |
219 | Khám bệnh ngày thường (Dân) | Lần | 0 | 30500 |
220 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1898000 | 1898000 |
221 | Khám bệnh không tiền công khám | Lần | 0 | 0 |
222 | Khám Nội | Lần | 30500 | 30500 |
223 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | lần | 20400 | 20400 |
224 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | lần | 178000 | 178000 |
225 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | 305000 | 305000 |
226 | Khâu da mi đơn giản | lần | 809000 | 809000 |
227 | Khám Sức Khỏe Thêm Tờ | lần | 0 | 50000 |
228 | Khám Da liễu | lần | 30500 | 30500 |
229 | Khám YHCT | lần | 30500 | 30500 |
230 | Khám Ngoại | lần | 30500 | 30500 |
231 | Khám Phụ sản | lần | 30500 | 30500 |
232 | Khám Tai mũi họng | lần | 30500 | 30500 |
233 | Khám Răng hàm mặt | lần | 30500 | 30500 |
234 | Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó | lần | 0 | 143000 |
235 | Khám phụ khoa | lần | 0 | 31000 |
236 | Khám sức khỏe (Lao động & ATVSTP) | Lần | 0 | 160000 |
237 | Khám sức khỏe (Lái xe) | 160000 | 160000 | |
238 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
239 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65400 | 65400 |
240 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65400 | 65400 |
241 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
242 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65400 | 65400 |
243 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65400 | 65400 |
244 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65400 | 65400 |
245 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 65400 | 65400 |
246 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 65400 | 65400 |
247 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
248 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
249 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 65400 | 65400 |
250 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65400 | 65400 |
251 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
252 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65400 | 65400 |
253 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
254 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65400 | 65400 |
255 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
256 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
257 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
258 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
259 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
260 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
261 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
262 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65400 | 65400 |
263 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
264 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 |
265 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
266 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97200 | 97200 |
267 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
268 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
269 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 |
270 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
271 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65400 | 65400 |
272 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65400 | 65400 |
273 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
274 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65400 | 65400 |
275 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65400 | 65400 |
276 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
277 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 65400 | 65400 |
278 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 65400 | 65400 |
279 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65400 | 65400 |
280 | Lấy dị vật hạ họng | lần | 40800 | 40800 |
281 | Lấy dị vật kết mạc | lần | 64400 | 64400 |
282 | Lấy dị vật giác mạc | lần | 327000 | 327000 |
283 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | lần | 673000 | 673000 |
284 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | lần | 62900 | 62900 |
285 | Lấy calci kết mạc | lần | 35200 | 35200 |
286 | Lấy dị vật giác mạc | lần | 82100 | 82100 |
287 | Lấy dị vật tai | lần | 62900 | 62900 |
288 | Laser châm | lần | 47400 | 47400 |
289 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | lần | 20500 | 20500 |
290 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | lần | 0 | 70900 |
291 | Lấy cao răng | Lần | 134000 | 134000 |
292 | Lấy cao răng | Lần | 77000 | 77000 |
293 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | lần | 26900 | 26900 |
294 | Mở khí quản cấp cứu | lần | 719000 | 719000 |
295 | Mở khí quản thường quy | lần | 719000 | 719000 |
296 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | 373000 | 373000 |
297 | Mở rộng lỗ sáo | lần | 1242000 | 1242000 |
298 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | lần | 162000 | 162000 |
299 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | lần | 714000 | 714000 |
300 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | lần | 624000 | 624000 |
301 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | lần | 105000 | 105000 |
302 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | lần | 105000 | 105000 |
303 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | lần | 105000 | 105000 |
304 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | lần | 254000 | 254000 |
305 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | lần | 335000 | 335000 |
306 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | lần | 335000 | 335000 |
307 | Nắn, bó bột trật khớp vai | lần | 319000 | 319000 |
308 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | lần | 644000 | 644000 |
309 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | lần | 335000 | 335000 |
310 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | 344000 | 344000 |
311 | Nắn, bó bột gãy xương gót | lần | 144000 | 144000 |
312 | Nạo hút thai trứng | lần | 772000 | 772000 |
313 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | lần | 335000 | 335000 |
314 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | lần | 399000 | 399000 |
315 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | lần | 144000 | 144000 |
316 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | lần | 399000 | 399000 |
317 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | lần | 254000 | 254000 |
318 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | lần | 254000 | 254000 |
319 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | lần | 234000 | 234000 |
320 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | lần | 256000 | 256000 |
321 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | lần | 221000 | 221000 |
322 | Nẹp gỗ | bộ | 95000 | 95000 |
323 | Nẹp gỗ đủ loại | cây | 64000 | 64000 |
324 | Nẹp gỗ 5 cm x 35 cm | cây | 10000 | 10000 |
325 | Nẹp gỗ bản 5cm x 50cm | cây | 12500 | 12500 |
326 | Nẹp gỗ 1,6m x 30cm | cây | 210000 | 210000 |
327 | Nẹp gỗ bản 5 cm x 30 cm | cây | 10000 | 10000 |
328 | Nẹp gỗ bản 5cm x 60cm | cây | 12500 | 12500 |
329 | Nẹp gỗ bản 7 cm x 120 cm | nẹp | 0 | 24000 |
330 | Nẹp gỗ bản 7 cm x 160 cm | nẹp | 48000 | 48000 |
331 | Nẹp gỗ bản 7 cm x 150 cm | nẹp | 48000 | 48000 |
332 | Nẹp gỗ bản 7cm x 100 cm | nẹp | 24000 | 24000 |
333 | Nẹp gỗ bản 5 cm x 40 cm | cây | 10000 | 10000 |
334 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | lần | 49400 | 49400 |
335 | Nhét bấc mũi sau | lần | 116000 | 116000 |
336 | Nhét bấc mũi sau | lần | 116000 | 116000 |
337 | Nhét bấc mũi trước | lần | 116000 | 116000 |
338 | Nhổ răng số 8 bình thường | lần | 0 | 204000 |
339 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102000 | 102000 |
340 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190000 | 190000 |
341 | Nhổ răng sữa | Lần | 37300 | 37300 |
342 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37300 | 37300 |
343 | Nhổ răng thừa | Lần | 207000 | 207000 |
344 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | lần | 457000 | 457000 |
345 | Nong niệu đạo | lần | 241000 | 241000 |
346 | Nội soi tai mũi họng | lần | 104000 | 104000 |
347 | Nội soi tai mũi họng | lần | 40000 | 40000 |
348 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | lần | 244000 | 244000 |
349 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | lần | 294000 | 294000 |
350 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | 3725000 | 3725000 |
351 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | lần | 183000 | 183000 |
352 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | lần | 2832000 | 2832000 |
353 | Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | lần | 3736000 | 3736000 |
354 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | 2332000 | 2332000 |
355 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 384000 | 384000 |
356 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 396000 | 396000 |
357 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2562000 | 2562000 |
358 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3258000 | 3258000 |
359 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 74800 | 74800 |
360 | Phí ENGERIX B 0.5 ml | lần | 0 | 109057 |
361 | Phí Viêm gan A 0.5ml (HAVAX) | lần | 0 | 141670 |
362 | Phí Cúm (IVACFLU-S) | Lần | 0 | 198055 |
363 | Chích rạch áp xe nhỏ | lần | 186000 | 186000 |
364 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | lần | 589000 | 589000 |
365 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 119000 | 119000 |
366 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | lần | 198000 | 198000 |
367 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | lần | 178000 | 178000 |
368 | Sắc thuốc thang | lần | 12500 | 12500 |
369 | Siêu âm tuyến giáp | lần | 43900 | 43900 |
370 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | lần | 43900 | 43900 |
371 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | lần | 43900 | 43900 |
372 | Siêu âm ổ bụng | lần | 43900 | 43900 |
373 | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | 43900 | 43900 |
374 | Siêu âm tại giường | lần | 43900 | 43900 |
375 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | lần | 43900 | 43900 |
376 | Siêu âm tuyến vú hai bên | lần | 43900 | 43900 |
377 | Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi | lần | 0 | 49000 |
378 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | lần | 43900 | 43900 |
379 | Siêu âm điều trị | Lần | 45600 | 45600 |
380 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222000 | 222000 |
381 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222000 | 222000 |
382 | Soi cổ tử cung | lần | 61500 | 61500 |
383 | Soi ối | lần | 48500 | 48500 |
384 | Soi đáy mắt cấp cứu | lần | 52500 | 52500 |
385 | Vi nấm soi tươi | lần | 41700 | 41700 |
386 | Điều trị bằng sóng xung kích | lần | 61700 | 61700 |
387 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21500 | 21500 |
388 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41700 | 41700 |
389 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155000 | 155000 |
390 | Làm thuốc tai | Lần | 20500 | 20500 |
391 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133000 | 133000 |
392 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133000 | 133000 |
393 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1277000 | 1277000 |
394 | Phương pháp Proetz | Lần | 57600 | 57600 |
395 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205000 | 205000 |
396 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673000 | 673000 |
397 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194000 | 194000 |
398 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719000 | 719000 |
399 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1014000 | 1014000 |
400 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40800 | 40800 |
401 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40800 | 40800 |
402 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20500 | 20500 |
403 | Đặt nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 |
404 | Khí dung mũi họng | Lần | 20400 | 20400 |
405 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263000 | 263000 |
406 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 954000 | 954000 |
407 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140000 | 140000 |
408 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | 1014000 | 1014000 |
409 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263000 | 263000 |
410 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116000 | 116000 |
411 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 104000 | 104000 |
412 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 |
413 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247000 | 247000 |
414 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43900 | 43900 |
415 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198000 | 198000 |
416 | Thụt tháo | Lần | 82100 | 82100 |
417 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597000 | 597000 |
418 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459000 | 459000 |
419 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459000 | 459000 |
420 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247000 | 247000 |
421 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32900 | 32900 |
422 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11100 | 11100 |
423 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317000 | 317000 |
424 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216000 | 216000 |
425 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719000 | 719000 |
426 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719000 | 719000 |
427 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 |
428 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185000 | 185000 |
429 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596000 | 596000 |
430 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185000 | 185000 |
431 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 |
432 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 |
433 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 |
434 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 |
435 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 559000 | 559000 |
436 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373000 | 373000 |
437 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 831000 | 831000 |
438 | Thụt giữ | Lần | 82100 | 82100 |
439 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 762000 | 762000 |
440 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43900 | 43900 |
441 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 | 137000 |
442 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2212000 | 2212000 |
443 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43900 | 43900 |
444 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137000 | 137000 |
445 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 185000 | 185000 |
446 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20400 | 20400 |
447 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 |
448 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30100 | 30100 |
449 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247000 | 247000 |
450 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247000 | 247000 |
451 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107000 | 107000 |
452 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11100 | 11100 |
453 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52500 | 52500 |
454 | Rửa bàng quang | Lần | 198000 | 198000 |
455 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137000 | 137000 |
456 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 65600 | 65600 |
457 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82100 | 82100 |
458 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114000 | 114000 |
459 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114000 | 114000 |
460 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110000 | 110000 |
461 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 110000 | 110000 |
462 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 | 222000 |
463 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11400 | 11400 |
464 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 479000 | 479000 |
465 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90100 | 90100 |
466 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82100 | 82100 |
467 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | Lần | 377000 | 377000 |
468 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20400 | 20400 |
469 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143000 | 143000 |
470 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90100 | 90100 |
471 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333000 | 333000 |
472 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 233000 | 233000 |
473 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3579000 | 3579000 |
474 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2561000 | 2561000 |
475 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 624000 | 624000 |
476 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 |
477 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 |
478 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234000 | 234000 |
479 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259000 | 259000 |
480 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 624000 | 624000 |
481 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259000 | 259000 |
482 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 |
483 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 |
484 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 |
485 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234000 | 234000 |
486 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234000 | 234000 |
487 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319000 | 319000 |
488 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 399000 | 399000 |
489 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 399000 | 399000 |
490 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399000 | 399000 |
491 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399000 | 399000 |
492 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 335000 | 335000 |
493 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335000 | 335000 |
494 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335000 | 335000 |
495 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410000 | 410000 |
496 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242000 | 242000 |
497 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705000 | 705000 |
498 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1126000 | 1126000 |
499 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1274000 | 1274000 |
500 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1206000 | 1206000 |
501 | Giác hút | Lần | 952000 | 952000 |
502 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1564000 | 1564000 |
503 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2248000 | 2248000 |
504 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281000 | 281000 |
505 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 |
506 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2944000 | 2944000 |
507 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3766000 | 3766000 |
508 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388000 | 388000 |
509 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573000 | 573000 |
510 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790000 | 790000 |
511 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 559000 | 559000 |
512 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90100 | 90100 |
513 | Rạch áp xe mi | Lần | 186000 | 186000 |
514 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186000 | 186000 |
515 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834000 | 834000 |
516 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178000 | 178000 |
517 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 67300 | 67300 |
518 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 65500 | 65500 |
519 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65500 | 65500 |
520 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65500 | 65500 |
521 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 65500 | 65500 |
522 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 65500 | 65500 |
523 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 65500 | 65500 |
524 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 65500 | 65500 |
525 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 65500 | 65500 |
526 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 65500 | 65500 |
527 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 65500 | 65500 |
528 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 65500 | 65500 |
529 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 65500 | 65500 |
530 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 65500 | 65500 |
531 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 65500 | 65500 |
532 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 65500 | 65500 |
533 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 65500 | 65500 |
534 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 65500 | 65500 |
535 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 65500 | 65500 |
536 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 65500 | 65500 |
537 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 65500 | 65500 |
538 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 65500 | 65500 |
539 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Lần | 65500 | 65500 |
540 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 65500 | 65500 |
541 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 65500 | 65500 |
542 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 65500 | 65500 |
543 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 65500 | 65500 |
544 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 65500 | 65500 |
545 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 65500 | 65500 |
546 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 65500 | 65500 |
547 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 65500 | 65500 |
548 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 65500 | 65500 |
549 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 65500 | 65500 |
550 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | lần | 989000 | 989000 |
551 | Tập tri giác và nhận thức | lần | 41800 | 41800 |
552 | Tập với xe đạp tập | lần | 11200 | 11200 |
553 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | lần | 46900 | 46900 |
554 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | lần | 42300 | 42300 |
555 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | lần | 11200 | 11200 |
556 | Tập với ròng rọc | lần | 11200 | 11200 |
557 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | lần | 59500 | 59500 |
558 | Tập nuốt | lần | 128000 | 128000 |
559 | Tập đi với thanh song song | lần | 29000 | 29000 |
560 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 43100 | 43100 |
561 | Test nhanh HIV | lần | 0 | 51700 |
562 | Test nhanh ma túy 4 trong 1 | 0 | 127200 | |
563 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 12600 | |
564 | Than hoạt (Charcoal 20gr) | chai | 9675 | 9675 |
565 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | 179000 | 179000 |
566 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | lần | 2562000 | 2562000 |
567 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 242000 | 242000 |
568 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 410000 | 410000 |
569 | Thuỷ châm điều trị liệt | lần | 66100 | 66100 |
570 | Bơm hơi vòi nhĩ | lần | 115000 | 115000 |
571 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63500 | 63500 |
572 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40400 | 40400 |
573 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 556000 | 556000 |
574 | Thủy châm | Lần | 66100 | 66100 |
575 | Thay băng | Lần | 82400 | 82400 |
576 | Thay băng | Lần | 57600 | 57600 |
577 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 |
578 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55000 | 55000 |
579 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | lần | 158000 | 158000 |
580 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | 240000 | 240000 |
581 | Tháo bột các loại | lần | 38000 | 38000 |
582 | Thụt tháo phân | lần | 82100 | 82100 |
583 | Thông bàng quang | lần | 90100 | 90100 |
584 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | 134000 | 134000 |
585 | Bơm thông lệ đạo | lần | 94400 | 94400 |
586 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | lần | 17300 | 17300 |
587 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | lần | 55000 | 55000 |
588 | Bơm thông lệ đạo | lần | 59400 | 59400 |
589 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | lần | 559000 | 559000 |
590 | Thông vòi nhĩ | lần | 86600 | 86600 |
591 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | lần | 66100 | 66100 |
592 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | lần | 57600 | 57600 |
593 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12600 | 12600 |
594 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | lần | 36900 | 36900 |
595 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | lần | 11400 | 11400 |
596 | Tiêm dưới kết mạc | lần | 47500 | 47500 |
597 | Tiêm cạnh nhãn cầu | lần | 47500 | 47500 |
598 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | 27400 | 27400 |
599 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 40400 | 40400 |
600 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | Lần | 0 | 290000 |
601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 831000 | 831000 |
602 | Chích áp xe quanh Amidan | lần | 729000 | 729000 |
603 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | mmol/L | 26900 | 26900 |
604 | Chích rạch màng nhĩ | lần | 61200 | 61200 |
605 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | lần | 4744000 | 4744000 |
606 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | lần | 212000 | 212000 |
607 | Chích áp xe quanh Amidan | lần | 263000 | 263000 |
608 | Truyền tĩnh mạch | lần | 21400 | 21400 |
609 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | lần | 0 | 600000 |
610 | Trám bít hố rãnh | lần | 0 | 199000 |
611 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2860000 | 2860000 |
612 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 34600 | 34600 |
613 | Xét nghiệm nước tiểu test nhanh ma túy 4 trong 1 | lần | 0 | 127000 |
614 | Khám giấy chứng thương (không kể xét nghiệm, x quang) | Lần | 0 | 160000 |
615 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | lần | 65500 | 65500 |
616 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | lần | 50700 | 50700 |
617 | Xông hơi thuốc | lần | 42900 | 42900 |
618 | Xông khói thuốc | lần | 37900 | 37900 |